Tt Nghiên Cứu Công Nghệ Mạng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Tt Nghiên Cứu Công Nghệ Mạng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội do Nguyễn Minh Quang thành lập vào ngày 17/07/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Tt Nghiên Cứu Công Nghệ Mạng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Tt Nghiên Cứu Công Nghệ Mạng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VTTEK

Địa chỉ: Số 1, đường Trần Hữu Dực - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0100109106-070

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 17/07/2014

Giấy phép kinh doanh: 0100109106-070

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Tt Nghiên Cứu Công Nghệ Mạng Viettel - Chi Nhánh Tập Đoàn Viễn Thông Quân Đội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
3 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
4 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
5 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
6 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
7 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
8 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
11 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
12 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
13 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
15 58200 Xuất bản phần mềm N
16 5914 Hoạt động chiếu phim N
17 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
18 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
19 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
20 6190 Hoạt động viễn thông khác N
21 62010 Lập trình máy vi tính N
22 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
23 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
24 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
25 63120 Cổng thông tin N
26 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
27 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
28 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
29 73100 Quảng cáo N
30 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
31 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
32 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
33 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
34 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
35 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
36 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
37 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N