Ngành nghề kinh doanh - Mã ngành

Ngành nghề kinh doanh - Mã ngành

Mô tả
A NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011 Trồng cây hàng năm
0111 01110 Trồng lúa
0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 01140 Trồng cây mía
0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 01160 Trồng cây lấy sợi
0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0118 01181 Trồng rau các loại
0118 01182 Trồng đậu các loại
0118 01183 Trồng hoa, cây cảnh
0118 01190 Trồng cây hàng năm khác
012 Trồng cây lâu năm
0121 Trồng cây ăn quả
0121 01211 Trồng nho
0121 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
0121 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
0121 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
0121 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
0121 01219 Trồng cây ăn quả khác
0121 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0121 01230 Trồng cây điều
0121 01240 Trồng cây hồ tiêu
0121 01250 Trồng cây cao su
0121 01260 Trồng cây cà phê
0121 01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0128 01281 Trồng cây gia vị
0128 01282 Trồng cây dược liệu
0128 01290 Trồng cây lâu năm khác
0128 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
014 Chăn nuôi
0128 01410 Chăn nuôi trâu, bò
0128 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0128 01440 Chăn nuôi dê, cừu
0128 01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0146 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
0146 01462 Chăn nuôi gà
0146 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
0146 01469 Chăn nuôi gia cầm khác
0146 01490 Chăn nuôi khác
0146 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0146 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0146 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0146 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0146 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
0146 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
0210 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
0210 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
0210 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
022 Khai thác gỗ và lâm sản khác
0210 02210 Khai thác gỗ
0210 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0210 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0210 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031 Khai thác thuỷ sản
0210 03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0312 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
0312 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
032 Nuôi trồng thuỷ sản
0312 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0322 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
0322 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
0322 03230 Sản xuất giống thuỷ sản
B KHAI KHOÁNG
05 Khai thác than cứng và than non
0322 05100 Khai thác và thu gom than cứng
0322 05200 Khai thác và thu gom than non
06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
0322 06100 Khai thác dầu thô
0322 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07 Khai thác quặng kim loại
0322 07100 Khai thác quặng sắt
072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0322 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0722 07221 Khai thác quặng bôxít
0722 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
0722 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08 Khai khoáng khác
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810 08101 Khai thác đá
0810 08102 Khai thác cát, sỏi
0810 08103 Khai thác đất sét
089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0810 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0810 08920 Khai thác và thu gom than bùn
0810 08930 Khai thác muối
0810 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
0810 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0810 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 Sản xuất chế biến thực phẩm
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010 10101 Chế biến và đóng hộp thịt
1010 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
1020 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
1020 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
1020 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
1020 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1030 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
1030 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
1061 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1040 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106 Xay xát và sản xuất bột
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1061 10611 Xay xát
10 Sản xuất bột thô
1061 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107 Sản xuất thực phẩm khác
1061 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
1061 10720 Sản xuất đường
1061 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1061 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1061 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1061 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1061 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11 Sản xuất đồ uống
110 Sản xuất đồ uống
1061 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1061 11020 Sản xuất rượu vang
1061 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1104 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
1104 11042 Sản xuất đồ uống không cồn
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1200 12001 Sản xuất thuốc lá
1200 12009 Sản xuất thuốc hút khác
13 Dệt
131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1200 13110 Sản xuất sợi
1200 13120 Sản xuất vải dệt thoi
1200 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
132 Sản xuất hàng dệt khác
1200 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1200 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1200 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
1200 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1200 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14 Sản xuất trang phục
1200 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1200 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1200 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1200 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1200 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1200 15200 Sản xuất giày dép
16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
1610 16102 Bảo quản gỗ
162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1610 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1610 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1610 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1629 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
1629 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1629 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1702 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
1702 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1702 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18 In, sao chép bản ghi các loại
181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1702 18110 In ấn
1702 18120 Dịch vụ liên quan đến in
1702 18200 Sao chép bản ghi các loại
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
1702 19100 Sản xuất than cốc
1702 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
1702 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
1702 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2013 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
2013 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2013 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2022 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
2022 20222 Sản xuất mực in
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2023 20231 Sản xuất mỹ phẩm
2023 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2023 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2023 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2100 21001 Sản xuất thuốc các loại
2100 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
2100 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2100 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220 22201 Sản xuất bao bì từ plastic
2220 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
2220 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2220 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2220 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2220 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2394 23941 Sản xuất xi măng
2394 23942 Sản xuất vôi
2394 23943 Sản xuất thạch cao
2394 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2394 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2394 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24 Sản xuất kim loại
2394 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
2394 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
243 Đúc kim loại
2394 24310 Đúc sắt thép
2394 24320 Đúc kim loại màu
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
2394 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2394 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2394 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2394 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2394 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2394 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2394 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2599 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
2599 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
2599 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
2599 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2599 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
2599 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
2599 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2599 26520 Sản xuất đồng hồ
2599 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2599 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2599 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27 Sản xuất thiết bị điện
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
2710 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710 27200 Sản xuất pin và ắc quy
273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
2710 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2710 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2710 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2710 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2710 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
2710 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281 Sản xuất máy thông dụng
2710 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2710 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2710 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2710 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2710 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2710 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2710 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2710 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2710 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
282 Sản xuất máy chuyên dụng
2710 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2710 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2710 28230 Sản xuất máy luyện kim
2710 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2710 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2710 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2829 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
2829 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29 Sản xuất xe có động cơ
2829 29100 Sản xuất xe có động cơ
2829 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2829 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
301 Đóng tàu và thuyền
2829 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
2829 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
2829 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
2829 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
2829 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
2829 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
2829 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
2829 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
3100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
3100 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3100 32200 Sản xuất nhạc cụ
3100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3100 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3250 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
3250 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
3250 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
3250 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3250 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3250 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3250 33140 Sửa chữa thiết bị điện
3250 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3250 33190 Sửa chữa thiết bị khác
3250 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3510 35101 Sản xuất điện
3510 35102 Truyền tải và phân phối điện
3510 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3530 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
3530 35302 Sản xuất nước đá
E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
3530 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37 Thoát nước và xử lý nước thải
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3700 37001 Thoát nước
3700 37002 Xử lý nước thải
38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
381 Thu gom rác thải
3700 38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3812 38121 Thu gom rác thải y tế
3812 38129 Thu gom rác thải độc hại khác
382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải
3812 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3822 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
3822 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
3830 38301 Tái chế phế liệu kim loại
3830 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
3830 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F XÂY DỰNG
3830 41000 Xây dựng nhà các loại
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210 42101 Xây dựng công trình đường sắt
4210 42102 Xây dựng công trình đường bộ
4210 42200 Xây dựng công trình công ích
4210 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
4210 43110 Phá dỡ
4210 43120 Chuẩn bị mặt bằng
432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
4210 43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
4322 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
4322 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4322 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
4322 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
451 Bán ô tô và xe có động cơ khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4511 45119 Bán buôn xe có động cơ khác
4511 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4513 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 45139 Đại lý xe có động cơ khác
4513 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541 Bán mô tô, xe máy
4541 45411 Bán buôn mô tô, xe máy
4541 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
4541 45413 Đại lý mô tô, xe máy
4541 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4610 46101 Đại lý
4610 46102 Môi giới
4610 46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
4620 46202 Bán buôn hoa và cây
4620 46203 Bán buôn động vật sống
4620 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4620 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463 Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4620 46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4632 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
4632 46322 Bán buôn thủy sản
4632 46323 Bán buôn rau, quả
4632 46324 Bán buôn cà phê
4632 46325 Bán buôn chè
4632 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
4632 46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
4633 46331 Bán buôn đồ uống có cồn
4633 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
4633 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
464 Bán buôn đồ dùng gia đình
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641 46411 Bán buôn vải
4641 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
4641 46413 Bán buôn hàng may mặc
4641 46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
4649 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
4649 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
4649 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
4649 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
4649 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4649 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
4649 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4649 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
4649 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4649 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4649 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
4659 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4659 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
4659 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
4659 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
4659 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
466 Bán buôn chuyên doanh khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4661 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
4661 46612 Bán buôn dầu thô
4661 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
4661 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4662 46621 Bán buôn quặng kim loại
4662 46622 Bán buôn sắt, thép
4662 46623 Bán buôn kim loại khác
4662 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
4663 46632 Bán buôn xi măng
4663 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
4663 46634 Bán buôn kính xây dựng
4663 46635 Bán buôn sơn, vécni
4663 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4663 46637 Bán buôn đồ ngũ kim
4663 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4669 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
4669 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
4669 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
4669 46694 Bán buôn cao su
4669 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
4669 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
4669 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4669 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4669 46900 Bán buôn tổng hợp
47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4669 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
4719 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4719 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4781 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
4781 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
4781 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
4781 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4782 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
4782 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
4782 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
4789 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
4789 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
4789 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
4789 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4789 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
H VẬN TẢI KHO BÃI
49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
491 Vận tải đường sắt
4789 49110 Vận tải hành khách đường sắt
4789 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
4789 49200 Vận tải bằng xe buýt
493 Vận tải đường bộ khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
4931 49312 Vận tải hành khách bằng taxi
4931 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
4931 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4932 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
4932 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
4933 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
4933 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
4933 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
4933 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
4933 49400 Vận tải đường ống
50 Vận tải đường thủy
501 Vận tải ven biển và viễn dương
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011 50111 Vận tải hành khách ven biển
5011 50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5012 50121 Vận tải hàng hóa ven biển
5012 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
502 Vận tải đường thuỷ nội địa
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5021 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
5021 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5022 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
5022 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51 Vận tải hàng không
5022 51100 Vận tải hành khách hàng không
5022 51200 Vận tải hàng hóa hàng không
52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
5210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
5210 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5221 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5222 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
5222 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5223 52231 Dịch vụ điều hành bay
5223 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
5224 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
5224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
5224 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
5224 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
5224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
5229 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
5229 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53 Bưu chính và chuyển phát
5229 53100 Bưu chính
5229 53200 Chuyển phát
I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55 Dịch vụ lưu trú
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 55101 Khách sạn
5510 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
5590 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
5590 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
5590 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56 Dịch vụ ăn uống
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
5610 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
5610 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5610 56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630 56301 Quán rượu, bia, quầy bar
5630 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
J THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
58 Hoạt động xuất bản
581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
5630 58110 Xuất bản sách
5630 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5630 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5630 58190 Hoạt động xuất bản khác
5630 58200 Xuất bản phần mềm
59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5911 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
5911 59112 Hoạt động sản xuất phim video
5911 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
5911 59120 Hoạt động hậu kỳ
5911 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914 Hoạt động chiếu phim
5914 59141 Hoạt động chiếu phim cố định
5914 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
5914 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60 Hoạt động phát thanh, truyền hình
5914 60100 Hoạt động phát thanh
602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
5914 60210 Hoạt động truyền hình
5914 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
61 Viễn thông
5914 61100 Hoạt động viễn thông có dây
5914 61200 Hoạt động viễn thông không dây
5914 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6190 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
6190 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
6190 62010 Lập trình máy vi tính
6190 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6190 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63 Hoạt động dịch vụ thông tin
631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
6190 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6190 63120 Cổng thông tin
632 Dịch vụ thông tin khác
6190 63210 Hoạt động thông tấn
6190 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
K HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
641 Hoạt động trung gian tiền tệ
6190 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
6190 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
6190 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
6190 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6190 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
6190 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
6190 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
651 Bảo hiểm
6190 65110 Bảo hiểm nhân thọ
6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
6512 65121 Bảo hiểm y tế
6512 65129 Bảo hiểm phi nhân thọ khác
6512 65200 Tái bảo hiểm
6512 65300 Bảo hiểm xã hội
66 Hoạt động tài chính khác
661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6512 66110 Quản lý thị trường tài chính
6512 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6512 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6512 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
6512 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6512 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6512 66300 Hoạt động quản lý quỹ
L HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68 Hoạt động kinh doanh bất động sản
6512 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6512 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
6910 Hoạt động pháp luật
6910 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
6910 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực
6910 69109 Hoạt động pháp luật khác
6910 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
6910 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
6910 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110 71101 Hoạt động kiến trúc
7110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
7110 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
7110 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
7110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72 Nghiên cứu khoa học và phát triển
7110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
7110 73100 Quảng cáo
7110 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
7110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7110 74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
7490 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
7490 75000 Hoạt động thú y
N HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7710 Cho thuê xe có động cơ
7710 77101 Cho thuê ôtô
7710 77109 Cho thuê xe có động cơ khác
772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
7710 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7710 77220 Cho thuê băng, đĩa video
7710 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
7730 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
7730 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
7730 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
7730 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
7730 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7730 78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7830 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
7830 79110 Đại lý du lịch
7830 79120 Điều hành tua du lịch
7830 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
7830 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
7830 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
7830 80300 Dịch vụ điều tra
81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
7830 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812 Dịch vụ vệ sinh
7830 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
7830 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
7830 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
7830 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8219 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
8219 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8219 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8219 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
8219 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8219 82920 Dịch vụ đóng gói
8219 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
841 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
8411 84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
8411 84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
8411 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
8411 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
8411 84210 Hoạt động ngoại giao
8411 84220 Hoạt động quốc phòng
8411 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
8411 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85 Giáo dục và đào tạo
8411 85100 Giáo dục mầm non
8411 85200 Giáo dục tiểu học
853 Giáo dục trung học
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8531 85311 Giáo dục trung học cơ sở
8531 85312 Giáo dục trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8532 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
8532 85322 Dạy nghề
854 Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
8532 85410 Đào tạo cao đẳng
8532 85420 Đào tạo đại học và sau đại học
855 Giáo dục khác
8532 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
8532 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8532 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8532 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86 Hoạt động y tế
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8610 86101 Hoạt động của các bệnh viện
8610 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8620 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
8620 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869 Hoạt động y tế khác
8620 86910 Hoạt động y tế dự phòng
8620 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8620 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8710 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
8710 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8720 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
8720 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8730 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
8730 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
8730 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8790 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
8790 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8810 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
8810 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
8810 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
8810 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
8810 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
8810 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
8810 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
8810 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
9200 92001 Hoạt động xổ số
9200 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
931 Hoạt động thể thao
9200 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9200 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9200 93190 Hoạt động thể thao khác
932 Hoạt động vui chơi giải trí khác
9200 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9200 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
9200 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9200 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
9200 94200 Hoạt động của công đoàn
949 Hoạt động của các tổ chức khác
9200 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
9200 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
9200 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9200 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
9200 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9200 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9200 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9200 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9200 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
9200 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9200 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
9200 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9200 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9200 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9200 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
T HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
9200 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
9200 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9200 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
9200 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế