Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi do Hoàng Thị Kim Loan thành lập vào ngày 28/10/1992. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LM CO., LTD

Địa chỉ: Số 49, phố Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0100235277

Người ĐDPL: Hoàng Thị Kim Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 28/10/1992

Giấy phép kinh doanh: 0100235277

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Hỗ Trợ Kiến Thiết Miền Núi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 06100 Khai thác dầu thô N
10 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
15 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
16 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
21 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
22 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
23 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
24 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
25 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 41000 Xây dựng nhà các loại N
46 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
54 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
79 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
80 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
81 6910 Hoạt động pháp luật N
82 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 73100 Quảng cáo N
85 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
89 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
90 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
92 85100 Giáo dục mầm non N
93 85200 Giáo dục tiểu học N
94 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
95 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
102 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
103 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702962236

Người đại diện: Trương Thanh Thiện

Thửa đất số 540, Tờ bản đồ số 34, Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902091048

Người đại diện: Lương Thị Hồng Tuyết

Số 1- đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001148018

Người đại diện: Bùi Văn Hưng

Nhà ông Sự, thôn 11, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801693252

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quan

210 Võ Văn Kiệt, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601521269

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoạt

Tổ 36, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603793555

Người đại diện: Trần Đăng Cảnh

Số 31/17, tổ 16, ấp An Viễng, Xã Bình An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902091023

Người đại diện: Hoàng Văn Thắng

Nhà Ông Hoàng Văn Thắng ,Xóm Đồng Tâm, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702961948

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

Thửa đất số 489, tờ bản đồ số 27, Ấp 4, Xã Lạc An, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001148032

Người đại diện: Đặng Huy Thiêm

Thửa đất số 329/7, thôn Minh Châu, Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801693189

Người đại diện: Lý Tuyết Minh

286/13, KV Bình Yên B, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601521237

Người đại diện: Trần Hồng Minh

xóm Bình Định 3, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603793379

Người đại diện: Nguyễn Lâm Sơn

Số 2, khu 1, Xã Xuân Định, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết