Chi Nhánh Miền Nam - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Tây Hồ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Miền Nam - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Tây Hồ do Lê Anh Trình thành lập vào ngày 20/03/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Miền Nam - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Tây Hồ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Miền Nam - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Tây Hồ mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 487 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0100283591-010

Người ĐDPL: Lê Anh Trình

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2013

Giấy phép kinh doanh: 0100283591-010

Lĩnh vực: Thu gom rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Miền Nam - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Tây Hồ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại Y
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
20 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
21 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
22 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
23 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
24 71101 Hoạt động kiến trúc N
25 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
26 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
27 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
28 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
29 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
30 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
31 73100 Quảng cáo N
32 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
33 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
34 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
35 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
36 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
37 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
38 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
39 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
40 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
41 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
42 78200 Cung ứng lao động tạm thời N