Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Lộc do Nguyễn Thị Hà thành lập vào ngày 01/04/2001. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MINH LOC SERVICE AND TRADING BUILD INSTALLATION COMPANY LIMI

Địa chỉ: Số nhà 42, Quốc lộ II - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101112976

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2001

Giấy phép kinh doanh: 0101112976

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13110 Sản xuất sợi N
16 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
17 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
18 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
19 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
20 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
21 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 24310 Đúc sắt thép N
29 24320 Đúc kim loại màu N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
32 3830 Tái chế phế liệu N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
43 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
50 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000777155

Người đại diện: Hoàng Thị Hường

Thôn Tiến Vũ 8 - Xã An Tường - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901234464

Chợ Tân Phú, Đường 785, Ấp Tân Hòa, Xã Tân Phú, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200071672

Người đại diện: Hoàng Mạnh Linh

Bản trung tâm thị trấn Tam Đường - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400471362

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáu

Chí Đạo - Xã Chí Đạo - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401021639

Người đại diện: Nguyễn Kim Đồng

Số 243 Nguyễn Huệ - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000777162

Người đại diện: Trần Tuyên Bình

Số nhà 356, đường Trường Chinh, tổ 24 - Phường Tân Hà - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901234369

Số 145, Đường Huỳnh Công Giản, Khu phố 1, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200071697

Người đại diện: Vũ Văn Đoan

phường Quyết tiến - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300271026

Người đại diện: Nguyễn Thị Đẹp

Số 51,53 Hùng Vương - Phường V - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400471323

Người đại diện: Bùi Thị Tân Huyền

Số nhà 25, đường Lý Tự Trọng, Tổ 7B - Phường Phương Lâm - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000777483

Người đại diện: Ma Phúc Giải

Phia Lài - Xã Phúc Sơn - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901234496

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Hường

66/2, đường Huỳnh Thị Hương, khu phố Lộc An, Thị Trấn Trảng Bàng, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết