Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh do Nguyễn Văn Khởi thành lập vào ngày 01/08/2001. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: QUốC KHáNH COMMERCIAL AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 170, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101145192

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khởi

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2001

Giấy phép kinh doanh: 0101145192

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06100 Khai thác dầu thô N
5 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
17 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
18 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
32 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
33 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
34 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
47 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
48 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
49 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
50 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
51 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
52 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
53 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
54 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
55 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
59 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
60 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
61 24310 Đúc sắt thép N
62 24320 Đúc kim loại màu N
63 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
64 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
65 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
66 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
67 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
68 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
69 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
70 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
71 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
72 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
73 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
74 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
75 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
76 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
77 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
80 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
81 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
82 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
83 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
84 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
85 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
86 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
87 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
88 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
89 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
90 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
91 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
92 28230 Sản xuất máy luyện kim N
93 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
94 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
95 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
96 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
97 29100 Sản xuất xe có động cơ N
98 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
99 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
100 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
101 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
102 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
103 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
104 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
105 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
106 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32200 Sản xuất nhạc cụ N
108 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
109 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
110 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
111 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
112 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
113 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
114 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
115 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
116 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
117 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
118 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
119 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
120 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
121 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
122 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
123 3812 Thu gom rác thải độc hại N
124 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
125 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
126 3830 Tái chế phế liệu N
127 41000 Xây dựng nhà các loại N
128 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
129 42200 Xây dựng công trình công ích N
130 43110 Phá dỡ N
131 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
132 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
133 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Y
134 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
135 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
136 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 4541 Bán mô tô, xe máy N
138 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
139 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
141 46310 Bán buôn gạo N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
175 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
176 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
177 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
178 49200 Vận tải bằng xe buýt N
179 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
184 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
185 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
186 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
187 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
188 5224 Bốc xếp hàng hóa N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
191 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
192 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
193 58200 Xuất bản phần mềm N
194 6190 Hoạt động viễn thông khác N
195 62010 Lập trình máy vi tính N
196 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
197 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
198 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
199 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
200 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
201 6910 Hoạt động pháp luật N
202 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
203 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
204 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
205 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
206 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
207 73100 Quảng cáo N
208 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
209 7710 Cho thuê xe có động cơ N
210 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
211 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
212 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
213 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
214 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
215 79110 Đại lý du lịch N
216 79120 Điều hành tua du lịch N
217 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
218 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
219 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
220 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
221 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
222 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
223 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
224 82920 Dịch vụ đóng gói N
225 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
226 85410 Đào tạo cao đẳng N
227 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
228 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
229 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
230 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
231 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
232 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
233 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
234 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
235 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
236 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101001592

Người đại diện: Nguyễn văn Đoàn

Tổ 1 TT sài đồng - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305670915-002

Người đại diện: Nguyễn Bá Linh

85/31 Nguyễn Thế Truyện - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313486620-001

Người đại diện: Lê Thị Thu Trang

46 Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302568543

81 Đường Số 1 Khu B Phường An Khánh - Phường An Khánh - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105762277

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Số 96 Hoàng Văn Thái - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104088866

Người đại diện: Nguyễn thị Thuỷ

Số nhà 13B ngõ 41 phố Linh Lang, phường Cống vị - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101000077

Người đại diện: Lưu Thị Oanh

Tổ 14 - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308215544-002

Người đại diện: Phạm Văn Đạt

69/47/7A Nguyễn Cửu Đàm - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313539537

Người đại diện: Hoàng Văn Hưng

180 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105761234

Người đại diện: Lê Minh Quốc

Tầng 6, tòa nhà The Golden Palm, số 21 đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104088753

Người đại diện: Vũ Anh Đào

35 Trần Phú - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302564316

Người đại diện: Marco Landra

Lô M7-M9-M11 KCN Cát Lái - Cụm II - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết