Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường do Vũ Hải Phong thành lập vào ngày 22/01/2002. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TTT CO.,LTD

Địa chỉ: Số 6, ngõ 26, dốc Thọ Lão - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101204465

Người ĐDPL: Vũ Hải Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2002

Giấy phép kinh doanh: 0101204465

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01450 Chăn nuôi lợn N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01490 Chăn nuôi khác N
6 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
19 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
20 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
21 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
22 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
24 11020 Sản xuất rượu vang N
25 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
26 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
27 15200 Sản xuất giày dép N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
30 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
31 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
40 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
49 29100 Sản xuất xe có động cơ N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
68 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4633 Bán buôn đồ uống N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
106 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 58200 Xuất bản phần mềm N
117 5914 Hoạt động chiếu phim N
118 6190 Hoạt động viễn thông khác N
119 62010 Lập trình máy vi tính N
120 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
121 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
122 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
126 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
127 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
128 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
129 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
131 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
132 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
133 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
134 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
135 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
136 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316743442

Người đại diện: Ngô Trọng Tiến

9/37/18 Đường TX24, Tổ 23, Khu phố 7, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108551404

Người đại diện: Dương Thị Hương

Số 157 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109468653

Người đại diện: Cù Mạnh Trí

Số 960 Đường La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107798141

Người đại diện: Trần Thị Hiền

Thôn Đông Viên, Xã Đông Quang, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108566915

Người đại diện: Lương Thị Hồng Phúc

số 10 ngách 47, ngõ Hòa Bình 7, phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315153183

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Kim Anh

80/54 Lãnh Binh Thăng, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109467339

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Trang

Số 14 ngách 18 ngõ 629 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107814185

Người đại diện: Phùng Khắc Khánh Hòa

Xóm Buối, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316740794

Người đại diện: Lê Thị Kỳ

Phòng 1, Số 75/44/84 Đường An Phú Đông 9, Khu Phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315155261

Người đại diện: Trần Thị Mai

260-262 Minh Phụng, Phường 2, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109471261

Người đại diện: Phí Thị Hằng

số 160 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107813382

Người đại diện: Bùi Thị Mai Lan

Khu 5, thôn Thanh Lũng, Xã Tiên Phong, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết