Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Và T Tại Bắc Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Và T Tại Bắc Ninh do Lê Thu Thủy thành lập vào ngày 02/11/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Và T Tại Bắc Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Và T Tại Bắc Ninh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu công nghiệp Thuận Thành - Xã Xuân Lâm - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101210821-001

Người ĐDPL: Lê Thu Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 02/11/2009

Giấy phép kinh doanh: 0101210821-001

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần T Và T Tại Bắc Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
3 18110 In ấn N
4 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
8 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
9 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
10 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
29 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
30 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
31 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
32 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
33 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
34 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
35 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
36 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
37 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
38 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
39 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
40 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
41 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
42 28230 Sản xuất máy luyện kim N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
45 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
48 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
49 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
54 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
55 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
72 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
73 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
74 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
75 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
78 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
79 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
83 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
84 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 73100 Quảng cáo N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
89 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
90 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301847625

Người đại diện: Hà Văn Mẫn

107 Hùng Vương Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304424554

Người đại diện: Phạm Viết Huệ

19/7 ấp Trung 1, Nguyễn Tư Nghiêm - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304465550

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tiến

11 Đường Số 14 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312918638

Người đại diện: Trần Thị Nga

70/9/10 đường An Phú Đông 25 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301850106

Người đại diện: Lưu Thị Mỹ Lệ

396 Trần Hưng Đạo - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101795497

Người đại diện: Nguyễn Đức Thưởng

Số 36 ngách 298/19 đường Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304431248

Người đại diện: Lê Văn Thoại

434 Đường 26A Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309336559

Người đại diện: Quách Hiền Nga

220 Ngô Gia Tự - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312918765

Người đại diện: Nguyễn Đình Lưu

152 đường HT37 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304467678

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

004 A1 C/C Bình Đăng Phường 06 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304431914

Người đại diện: Trần Văn Liễu

216/A28 Nguyễn Văn Hưởng Phường Thảo Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101795539

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương

Số 20 ngõ 27 phố Long Biên 1, Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết