Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty TNHH Nguyễn Hồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty TNHH Nguyễn Hồng do Trần Thanh Huyền thành lập vào ngày 24/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty TNHH Nguyễn Hồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty TNHH Nguyễn Hồng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Quang, Thôn Ngọc Đà - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101262202-003

Người ĐDPL: Trần Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 0101262202-003

Lĩnh vực: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Hưng Yên - Công Ty TNHH Nguyễn Hồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Y
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
16 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
17 15200 Sản xuất giày dép N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
30 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
36 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
37 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4632 Bán buôn thực phẩm N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 6190 Hoạt động viễn thông khác N
67 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 73100 Quảng cáo N
70 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
71 79110 Đại lý du lịch N
72 79120 Điều hành tua du lịch N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
75 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
77 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N