Công Ty TNHH Kho Vận Danko

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kho Vận Danko do Nguyễn Thanh Hải thành lập vào ngày 07/06/2002. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kho Vận Danko.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kho Vận Danko mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DANKO CO.,LTD

Địa chỉ: Số 79 Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101269568

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2002

Giấy phép kinh doanh: 0101269568

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kho Vận Danko

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
3 11020 Sản xuất rượu vang N
4 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
5 29100 Sản xuất xe có động cơ N
6 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
10 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 4541 Bán mô tô, xe máy N
13 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
15 4633 Bán buôn đồ uống N
16 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
19 46900 Bán buôn tổng hợp N
20 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
26 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
27 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
28 49200 Vận tải bằng xe buýt N
29 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
32 49400 Vận tải đường ống N
33 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
34 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
35 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
36 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
38 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
39 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
40 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
41 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N