Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Kết Cấu Thép Sóc Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Kết Cấu Thép Sóc Sơn do Nguyễn Trọng Tuyến thành lập vào ngày 10/05/2001. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Kết Cấu Thép Sóc Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Kết Cấu Thép Sóc Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Soc Son Mechanical And Steel Joint Stock Company

Địa chỉ: Km20/QL3, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101318455

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2001

Giấy phép kinh doanh: 0101318455

Lĩnh vực: Sản xuất sắt, thép, gang


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Kết Cấu Thép Sóc Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
39 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
40 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
41 42200 Xây dựng công trình công ích N
42 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
43 43110 Phá dỡ N
44 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
45 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
49 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
87 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
88 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 75000 Hoạt động thú y N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801417397-001

Người đại diện: Phạm Minh Thành

ấp Phước Long - Xã Đông Phước A - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400472655

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

(Nhà bà Cấn Thị Oanh), tổ 1A - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401023555

Người đại diện: Nguyễn Bảo Tuấn

Số 56 Trần Hưng Đạo, Khu phố Long Châu - Thị trấn La Hai - Huyện Đồng Xuân - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801367979

Số 8 đường Ngô Quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000789915

Người đại diện: Lê Hồng Long

Thôn Bòng - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300272929

Người đại diện: Lê Văn Quang

ấp Phú Thạnh - Thị trấn Mái Dầm - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400589707-005

Người đại diện: Lý Xuân Thành

Tổ 9 - Phường Quyết Thắng - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400472662

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

Xóm 2 - Xã Tử Nê - Huyện Tân Lạc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101460459-001

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Châu

Thôn Phước Lộc 1 - Xã Hòa Thành - Huyện Đông Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801367961

Người đại diện: Huỳnh Thanh Tú

Lô H5 Khu quy hoạch Công viên Văn hóa Đô thị, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000789922

Thôn Tông Pu - Huyện Lâm Bình - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300272894

Người đại diện: Nguyễn Dũng Lâm

Khu Dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương, ấp Mỹ Lợi - Thị trấn Cây Dương - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Xem chi tiết