Công Ty TNHH Lê Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lê Giang do Trịnh Thị Thu Hà thành lập vào ngày 10/02/2003. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lê Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lê Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LE GIANG CO., LTD

Địa chỉ: Số 11, phố Hàng Đồng - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101325212

Người ĐDPL: Trịnh Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 10/02/2003

Giấy phép kinh doanh: 0101325212

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lê Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06100 Khai thác dầu thô N
5 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Y
8 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
9 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 19100 Sản xuất than cốc N
14 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
15 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
16 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 3812 Thu gom rác thải độc hại N
28 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
29 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 41000 Xây dựng nhà các loại N
32 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
42 4541 Bán mô tô, xe máy N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
52 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 5914 Hoạt động chiếu phim N
60 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
61 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
62 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
63 6190 Hoạt động viễn thông khác N
64 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
65 63120 Cổng thông tin N
66 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3002230558

Người đại diện: Nguyễn Thái Cường

Số nhà 12, ngách 1, ngõ 581, đường Mai Thúc Loan, Xã Đồng Môn, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109728414

Người đại diện: Trần Nhật Minh

Số 6 đường Âu Cơ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954727

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Thôn Tân Phong, Xã Thanh Phong, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954702

Người đại diện: Thiệu Văn Luận

Xóm 2, Xã Nga Thanh, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500637558

Người đại diện: Hoàng Lan Anh

Tiểu khu 2, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579597

Người đại diện: Bùi Minh Quang

xóm Hưng Thái, Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181755

Người đại diện: Bạch Thị Thiệp

Đường Hoài Thanh, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181836

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181762

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

Số nhà 53, Xóm 2, khu Hoà Đình, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181787

Người đại diện: Vũ Văn Đạt

Khu Phương Vỹ, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181811

Người đại diện: Trương Văn Quyến

Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823464

Người đại diện: Mai Đình Khánh

Tổ 20, xóm 3, ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết