Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuân Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuân Lâm do Nguyễn Văn Hồng thành lập vào ngày 19/08/2003. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuân Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuân Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Lam Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Xuân Lâm, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101395280-002

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hồng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2003

Giấy phép kinh doanh: 0101395280-002

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xuân Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
20 07221 Khai thác quặng bôxít N
21 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
22 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 23941 Sản xuất xi măng N
25 23942 Sản xuất vôi N
26 23943 Sản xuất thạch cao N
27 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
28 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
29 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
30 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
31 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
32 24310 Đúc sắt thép N
33 24320 Đúc kim loại màu N
34 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
35 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
36 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
37 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
38 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
39 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
40 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
43 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
45 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
46 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
47 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 26520 Sản xuất đồng hồ N
50 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
51 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
52 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
53 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
54 37001 Thoát nước N
55 37002 Xử lý nước thải N
56 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
57 3812 Thu gom rác thải độc hại N
58 38121 Thu gom rác thải y tế N
59 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
60 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
61 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
62 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
63 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
66 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
67 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
71 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
84 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
86 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 46102 Môi giới N
90 46103 Đấu giá N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
118 71101 Hoạt động kiến trúc N
119 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
120 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
121 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
122 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
123 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
124 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
125 73100 Quảng cáo N
126 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
127 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
128 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106570257

Người đại diện: Khúc Đình Dương

Đội 3 - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314996367

Người đại diện: Trần Hoàng Tiến

82/14/18 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314944295

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Thủy

910 Tân Kỳ Tân Quý, Khu Phố 14, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314689165

Người đại diện: Nguyễn Văn Tài

2/11 Ấp 3, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106572014

Người đại diện: Phạm Thị Giang

Cao Trung, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315000236

Người đại diện: Đồng Vĩnh Phước

45/33 Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314950228

Người đại diện: Lê Xuân Nghiêm

25 Võ Văn Vân, Khu phố 1, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314688651

Người đại diện: Trương Trọng Nghĩa

4 Đường Số 4A, Ấp 2, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106572166

Người đại diện: Trần Hoài Anh

Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội - Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315003653

Người đại diện: Huỳnh Kim Trang

6D đường Trường Sa, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314950210

Người đại diện: Lâm Yến Linh

137-139 Vành Đai Trong, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314687383

Người đại diện: Nguyễn Thành Dũng

D9/7K Nữ Dân Công, ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết