Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Minh do Trần Anh Lâm thành lập vào ngày 01/02/2004. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A & M CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 30, ngõ 484, phố Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101424615

Người ĐDPL: Trần Anh Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2004

Giấy phép kinh doanh: 0101424615

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Anh Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01450 Chăn nuôi lợn N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
15 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
16 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
17 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
21 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
22 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
26 29100 Sản xuất xe có động cơ N
27 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
28 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
29 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
30 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
31 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
32 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
33 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
34 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
35 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
36 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
37 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
38 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
39 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
40 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
41 3812 Thu gom rác thải độc hại N
42 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 4541 Bán mô tô, xe máy N
59 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 4633 Bán buôn đồ uống N
65 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
85 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
97 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200708742

Người đại diện: Nguyễn Thắng Hưởng

56 Sinh Trung, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500363871

Người đại diện: Phạm Văn Tùng

Số 40 Trịnh Đình Thảo - Phường Long Hương - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900905904

Xã Diễn Trung - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500364949

Người đại diện: Phạm khắc Mạo

TT Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200708728

Người đại diện: Lê Quang Thắng

Quốc lộ !A, Tân Dân 2, Vạn Thắng - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800347309

Người đại diện: Nguyễn Thị Dơn

Lô 30A5-1, Khu CN Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900905911

Người đại diện: Nguyễn Đình Huệ

Xã Diễn Thọ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100793715-006

5/10 Lê Hồng Phong - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200708774

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiệp

122 Hoàng Văn Thụ - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết