Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đạt do Nguyễn ánh Ngọc thành lập vào ngày 01/04/2004. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH DAT TCD CO .,LTD

Địa chỉ: 186 Quốc lộ 3 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101461455

Người ĐDPL: Nguyễn ánh Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 01/04/2004

Giấy phép kinh doanh: 0101461455

Lĩnh vực: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
3 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
4 15200 Sản xuất giày dép N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
7 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
12 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Y
17 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
18 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
34 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
37 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
38 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
39 6190 Hoạt động viễn thông khác N
40 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
41 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
42 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
43 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
44 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N