Công Ty Cổ Phần Flamingo Holding Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Flamingo Holding Group do Nguyễn Thị Hạnh Trần Trọng Bình thành lập vào ngày 12/04/2005. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Flamingo Holding Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Flamingo Holding Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Flamingo Holding Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 63 Hàng Trống, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101639071

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hạnh Trần Trọng Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2005

Giấy phép kinh doanh: 0101639071

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Flamingo Holding Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
40 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
65 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
66 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
74 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
76 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
77 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4541 Bán mô tô, xe máy N
82 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
83 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
84 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
85 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
153 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
154 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
155 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
156 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
157 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
158 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
159 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
160 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
161 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
162 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
163 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
164 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
173 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
174 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
175 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
176 5224 Bốc xếp hàng hóa N
177 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
178 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
179 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
180 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
181 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
182 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
183 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
184 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
185 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
186 53100 Bưu chính N
187 53200 Chuyển phát N
188 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55101 Khách sạn N
190 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
193 5590 Cơ sở lưu trú khác N
194 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
195 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
196 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
197 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
198 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
199 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
200 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
201 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
202 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
203 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
204 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
205 58110 Xuất bản sách N
206 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
207 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
208 58190 Hoạt động xuất bản khác N
209 58200 Xuất bản phần mềm N
210 5914 Hoạt động chiếu phim N
211 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
212 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
213 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
214 60100 Hoạt động phát thanh N
215 60210 Hoạt động truyền hình N
216 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
217 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
218 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
219 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
220 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
221 71101 Hoạt động kiến trúc N
222 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
223 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
224 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
225 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
226 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
227 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
228 73100 Quảng cáo N
229 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
230 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
231 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
232 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
233 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
234 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
235 75000 Hoạt động thú y N
236 7710 Cho thuê xe có động cơ N
237 77101 Cho thuê ôtô N
238 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
239 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
240 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
241 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
242 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
243 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
244 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
245 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
246 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
247 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
248 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
249 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
250 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
251 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
252 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
253 79110 Đại lý du lịch N
254 79120 Điều hành tua du lịch N
255 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
256 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
257 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
258 80300 Dịch vụ điều tra N
259 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
260 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
261 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
262 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
263 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
264 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
265 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
266 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
267 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
268 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
269 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
270 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
271 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
272 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109740193

Người đại diện: Ngô Tiến Đức

Tầng 11 tòa nhà Prime Centre, số 53 phố Quang Trung, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670454

Người đại diện: Phạm Thành Trung

Khu đất dịch vụ Tân Ngọc, Thống Nhất, Bắc Kế, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670461

Người đại diện: Phùng Thế Tài

TDP Mậu Lâm, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670447

Người đại diện: Hoàng Minh Thành

Thôn Lương Câu, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702095227

Người đại diện: Ngô Đình Giang

Số nhà 07, tổ 10, khu 7 Cái Dăm, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107372

Người đại diện: Hoàng Văn Đạt

Thôn Đông Phòng, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739889

Người đại diện: Nguyễn Bá Công

37 Nguyễn Văn Huyên, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739896

Người đại diện: Nguyễn Thị Huế

Tầng 6, toà nhà Sannam, số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739906

Người đại diện: Nguyễn Công Việt Anh

37 Nguyễn Văn Huyên, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670422

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Thôn Trụ Thạch, Xã Bàn Giản, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670486

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số nhà 29B ngõ 2 Đường Trần Phú, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670503

Người đại diện: Nguyễn Phí Năng

Đồng Bèo, Bàng Mới, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết