Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Motachi Tại Hải Phòng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Motachi Tại Hải Phòng do Đinh Quang Doanh thành lập vào ngày 20/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Motachi Tại Hải Phòng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Motachi Tại Hải Phòng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Km9 đường Đình Vũ, khu công nghiệp Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101980845

Người ĐDPL: Đinh Quang Doanh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0101980845

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Motachi Tại Hải Phòng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
18 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
19 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
20 29100 Sản xuất xe có động cơ N
21 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
22 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
23 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
24 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
25 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
26 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
27 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
28 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
29 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
30 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
33 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
34 42200 Xây dựng công trình công ích N
35 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
36 43110 Phá dỡ N
37 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
38 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 46102 Môi giới N
42 46103 Đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
45 46202 Bán buôn hoa và cây N
46 46203 Bán buôn động vật sống N
47 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
49 46310 Bán buôn gạo N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
81 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
82 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 71101 Hoạt động kiến trúc N
111 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
112 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
113 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
114 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 73100 Quảng cáo N
118 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
119 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
120 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
121 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
122 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
123 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311400272-002

Người đại diện: Trần Văn ơn

Lô B117, Đường số 5, Khu công nghiệp Thái Hòa, ấp Tân Hòa - Xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179013

Người đại diện: Nguyễn Hữu Việt

Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311817073-001

Người đại diện: Bùi Thanh Tuấn

Số 86, ấp An Lạc - Xã An Bình - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300646396

Người đại diện: Phạm Công Thành

ấp 2 (tờ bản đồ số 1, thửa đất số 1630) - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300646660

Người đại diện: Lê Đình Em

ấp Phú Thới - Xã Tân Thiềng - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801178965

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số nhà 01 ngách 67 ngõ 55 phố Đức Minh - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401884083

Người đại diện: Võ Thái Hòa

348 A Bình An - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200450793

ấp Long Thạnh, xã Tân Long - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797746

Người đại diện: Trần Mỹ Ngọc

Lô B3, Đường số 1, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179126

Người đại diện: Mạc Văn Nhất

Thôn Miêu Nha - Xã Phúc Thành B - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797739

Người đại diện: Vũ Trần Xuân Mai

227/5, ấp 5 - Xã Lạc Tấn - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601837940-001

Người đại diện: Trần Thị Bé Tha

Khu vực 1, tổ 29, ấp Thượng - Xã Thường Thới Tiền - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết