Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Huy Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Huy Hoàng do Cao Thị Quang thành lập vào ngày 18/08/2006. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Huy Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Huy Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUY HOANG TECH.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 30 B1 tổ 10, Khu tập thể Học viện Tài Chính - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102004187

Người ĐDPL: Cao Thị Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2006

Giấy phép kinh doanh: 0102004187

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Huy Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
13 02210 Khai thác gỗ N
14 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
15 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
16 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
17 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
18 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
19 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
22 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
29 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
30 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
31 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
32 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 18110 In ấn N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
51 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
52 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
53 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
80 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 58200 Xuất bản phần mềm N
101 6190 Hoạt động viễn thông khác N
102 62010 Lập trình máy vi tính N
103 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
104 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
105 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
106 63120 Cổng thông tin N
107 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
108 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
109 6910 Hoạt động pháp luật N
110 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
111 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
112 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
113 73100 Quảng cáo N
114 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
118 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
119 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
120 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
122 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
124 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
125 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
126 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
127 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
128 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
129 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
130 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
131 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
132 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900704242

Người đại diện: Phan Ngọc Minh

Xóm Đồng Đại, xã Nghĩa Khánh - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168506

Người đại diện: Đặng Thị Anh Thi

Số 344 Đại lộ Bình Dương - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200538392

Người đại diện: Trần Thiên Thương

162 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200547657-001

Người đại diện: Chu Văn ứng

Thôn An Bồ - Xã Dũng Tiến - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900704267

Người đại diện: Nguyễn Thị Châu

Số 56, đường Hồ Sỹ Dương, khối 17, - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168841

Người đại diện: Lê Thị Tâm

30A/1 tổ 3, KP 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200538360

Người đại diện: Lê Hồng Hải

9B/7 Lê Thánh Tôn - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184572

Người đại diện: Vũ Thọ Biểu

Xóm Bấc Vang, thôn Tả Quan (tại nhà ông Nguyễn Văn Vĩnh) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900590362-001

Người đại diện: Nguyễn Đăng Khang

Xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết