Công Ty Cổ Phần Trang Trí Xây Dựng Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trang Trí Xây Dựng Việt Nam do Ngô Hoài Dương thành lập vào ngày 01/11/2006. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trang Trí Xây Dựng Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trang Trí Xây Dựng Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINADECO., JSC

Địa chỉ: Số 504 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102050962

Người ĐDPL: Ngô Hoài Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2006

Giấy phép kinh doanh: 0102050962

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trang Trí Xây Dựng Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
14 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46900 Bán buôn tổng hợp N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
44 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
45 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
46 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
47 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
48 6190 Hoạt động viễn thông khác N
49 62010 Lập trình máy vi tính N
50 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
51 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
52 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
53 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
54 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
55 6910 Hoạt động pháp luật N
56 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
57 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
58 73100 Quảng cáo Y
59 7710 Cho thuê xe có động cơ N
60 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
61 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
62 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
63 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
64 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
66 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
67 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N