Công Ty TNHH Dịch Thuật Phú Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Thuật Phú Thịnh do Nguyễn Hồng Phương thành lập vào ngày 18/10/2006. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Thuật Phú Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Thuật Phú Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Thinh Translation Company Limited

Địa chỉ: Số 45C Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102053723

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2006

Giấy phép kinh doanh: 0102053723

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Thuật Phú Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
31 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
34 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
35 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
36 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
37 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
38 49400 Vận tải đường ống N
39 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
40 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
41 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
42 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
43 53100 Bưu chính N
44 53200 Chuyển phát N
45 6190 Hoạt động viễn thông khác N
46 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
47 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
48 62010 Lập trình máy vi tính N
49 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
50 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
51 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
52 63120 Cổng thông tin N
53 63210 Hoạt động thông tấn N
54 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
55 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
56 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
57 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
58 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
59 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
60 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
61 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
62 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 71101 Hoạt động kiến trúc N
65 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
66 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
67 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
68 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
69 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
70 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
71 73100 Quảng cáo N
72 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
73 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
74 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
81 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
82 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
83 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
84 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
85 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
86 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
89 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
93 82920 Dịch vụ đóng gói N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
95 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
96 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
97 85322 Dạy nghề N
98 85410 Đào tạo cao đẳng N
99 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
100 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
101 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
102 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
103 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101548353

Người đại diện: Đặng Thị Huỳnh Nga

Số 35, phố Trúc Bạch - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101421438

Số 323 phố Trương Định, phường Tương Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312714786

Người đại diện: Phạm Thanh Tiến

10 Đường Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311244175

Người đại diện: Trần Thị Thu Hoa

12B Quang Trung - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102726048

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

số 6, tổ 15A, cụn 4, phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101548392

Người đại diện: Lê Thị Mùi

Phòng 204 nhà B, số 347 Đội Cấn, phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312714634

Người đại diện: Ngô Hoàng Anh

35Bis Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101421452

Người đại diện: Lê Thế Vinh

Số 69, phố Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311244217

Người đại diện: Bạc Thị Vân

137/12E Lê Đức Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102726136

Người đại diện: Dương Minh Đức

số 143 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101549276

Người đại diện: Trịnh Như Việt

Số nhà 10, ngõ 22, phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101422181

Người đại diện: Phạm Thiên Trường

192 Bạch Mai - Phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết