Công Ty TNHH Kỹ Thuật Quốc Tế Thế Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Quốc Tế Thế Long do Nguyễn Khắc Long thành lập vào ngày 13/03/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Quốc Tế Thế Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Quốc Tế Thế Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THLIT CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 132, phố Phú Viên - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102184821

Người ĐDPL: Nguyễn Khắc Long

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2007

Giấy phép kinh doanh: 0102184821

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Quốc Tế Thế Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
8 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
9 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
10 15200 Sản xuất giày dép N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
13 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
15 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
16 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
31 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
32 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
33 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
34 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
35 3812 Thu gom rác thải độc hại N
36 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
37 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N