Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Vân Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Vân Tâm do Đỗ Đình Thắng thành lập vào ngày 10/04/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Vân Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Vân Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VAN TAM GETRA., JSC

Địa chỉ: Số 822, đường Nguyễn Khoái, tổ 1 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102211793

Người ĐDPL: Đỗ Đình Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2007

Giấy phép kinh doanh: 0102211793

Lĩnh vực: Sản xuất đồ gỗ xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Tổng Hợp Vân Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
3 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
7 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
8 05200 Khai thác và thu gom than non N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
13 13110 Sản xuất sợi N
14 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
15 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
16 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
17 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
18 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
19 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
20 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
21 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
22 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
23 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng Y
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 19100 Sản xuất than cốc N
32 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
33 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
34 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
35 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
36 3812 Thu gom rác thải độc hại N
37 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
38 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
39 3830 Tái chế phế liệu N
40 41000 Xây dựng nhà các loại N
41 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
47 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201231825

Người đại diện: Phạm Thị Chúc

Tổ dân phố Đức Hậu (tại nhà bà Phạm Thị Hay) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541729

Người đại diện: Huỳnh Thanh Trà

195 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056329

Người đại diện: Trương Thị Cẩm Quỳnh

Số 10, đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-014

151 QL1 phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231790

Người đại diện: Vũ Đình Hà

Số 405 lô 22 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423190

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Khu công nghiệp Kim Sơn, xã Kim Sơn - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541574

Người đại diện: Tô Văn Tuấn

19A Kinh Dương Vương - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056417

Người đại diện: Hồ Sám Mùi

Số nhà 780, Đường Sông Thao-Bàu Hàm, ấp Tân Hoa - Xã Bàu Hàm - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-013

Đường Trương Định Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423345

Người đại diện: Hoàng Vĩnh Khuyến

Phố Hải Thuỵ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết