Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Hoàng Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Hoàng Đạt do Nguyễn Danh Hiệp thành lập vào ngày 04/09/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Hoàng Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Hoàng Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Dat Technology And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 36, ngõ 58, phố Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102357961

Người ĐDPL: Nguyễn Danh Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 04/09/2007

Giấy phép kinh doanh: 0102357961

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Kỹ Thuật Hoàng Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 37001 Thoát nước N
51 37002 Xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3812 Thu gom rác thải độc hại N
54 38121 Thu gom rác thải y tế N
55 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
56 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
76 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
77 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
78 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
79 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
80 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
81 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
82 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
83 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
89 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
90 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
91 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
92 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
93 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
138 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
139 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
140 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
141 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
142 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
143 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
144 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
145 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
146 49400 Vận tải đường ống N
147 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
148 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
149 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 75000 Hoạt động thú y N
151 7710 Cho thuê xe có động cơ N
152 77101 Cho thuê ôtô N
153 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
154 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
155 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
156 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
159 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
160 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
161 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
162 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
163 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
164 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312334777

Người đại diện: Lê Minh Chí

Lầu 19, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302995048

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

503 Trần Xuân Soạn Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302910774

Người đại diện: Lâm Phương Nguyệt

350/3 Lê Văn Sỹ - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101787545

Người đại diện: Trần Văn Cường

P801, tầng 8, nhà 17T4 khu Đô Thị Trung Hoà - Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103003524

Người đại diện: Phùng Quang Minh

Lô 46-112 khu đô thị Yên Hoà, Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312334819

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hạnh

107 Nguyễn Hữu Cầu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309519030

Người đại diện: Lê Viết Nam

302/6 Quốc lộ 1A, Khu phố 5 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302995633

Người đại diện: Đào Văn Minh

495 Trần Xuân Soạn Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302910693

Người đại diện: Lương Thanh Việt

153 Trần Văn Đang Phường 11 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103005183

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Hường

P507 toà nhà 24T2 khu ĐT Trung Hoà Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101787873

Người đại diện: Nguyễn Đặng Sơn

Số nhà 904 - 17T4, khu đô thị mới Trung Hoà - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312335153

Người đại diện: Nguyễn Chí Thanh

18A/28A/4-5 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết