Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amd Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amd Group do Nguyễn Tiến Đức thành lập vào ngày 09/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amd Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amd Group mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 68, Đường 16, KDC Khang Điền - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102370070-001

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0102370070-001

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Amd Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
9 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
13 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
17 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
18 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
20 11020 Sản xuất rượu vang N
21 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
22 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
23 15200 Sản xuất giày dép N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 29100 Sản xuất xe có động cơ N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
48 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
49 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
50 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
51 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
52 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
53 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
54 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
70 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4541 Bán mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
111 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
112 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
113 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
114 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
117 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
118 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
119 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
124 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
125 58200 Xuất bản phần mềm N
126 5914 Hoạt động chiếu phim N
127 6190 Hoạt động viễn thông khác N
128 62010 Lập trình máy vi tính N
129 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
130 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
131 6910 Hoạt động pháp luật N
132 70200 Hoạt động tư vấn quản lý Y
133 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
134 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
135 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
136 73100 Quảng cáo N
137 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
138 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
143 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
144 79110 Đại lý du lịch N
145 79120 Điều hành tua du lịch N
146 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
147 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
148 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
149 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
150 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
151 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
152 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
153 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
154 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
156 85100 Giáo dục mầm non N
157 85200 Giáo dục tiểu học N
158 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
159 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
160 85410 Đào tạo cao đẳng N
161 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
162 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
163 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
164 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
165 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
166 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
167 93190 Hoạt động thể thao khác N
168 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
169 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
170 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
171 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
172 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
173 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3002106046

Người đại diện: Võ Quang Kỳ

Thửa đất 251, Tờ bản đồ số 05, bản đồ 371, Thôn Thống Nhất, Xã Nam Hương, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900946889-001

Người đại diện: Võ Thị Hòa An

Thôn 01 - Xã Hòa Bình - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900618859

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Trinh

Số 483, Ấp Thị Trấn A, Thị Trấn Hòa Bình, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500609851

Người đại diện: Lê Xuân Nam

Số nhà 101, Tổ 2, Đường Trường Chinh, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106014

Người đại diện: Phạm Thị Khắc Hoài

Nhà ông Trần Ngọc Ánh, tổ dân phố Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900849614-002

Người đại diện: Nguyễn Thái Hoàng

109, Đường Quang Trung, tổ 52 - Phường Minh Tân - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101209908

Người đại diện: Vũ Thị Yến

Số nhà 07, Đường Lê Quý Đôn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900618873

Ấp 3, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500610261

Người đại diện: Đàm Quang Giang

TDP Gốc Gạo, Tt Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002106039

Người đại diện: Lê Thị Nga

Số 15, ngách 13, ngõ 116 Lê Khôi, Phường Văn Yên, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết