Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Đức do Nguyễn Ngọc Lâm thành lập vào ngày 01/11/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LAMDUC ST CO.,LTD

Địa chỉ: Số 1149, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102398358

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2007

Giấy phép kinh doanh: 0102398358

Lĩnh vực: Sản xuất đồ điện dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lâm Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13110 Sản xuất sợi N
3 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
4 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
5 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
6 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
7 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
8 15200 Sản xuất giày dép N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
13 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
32 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng Y
37 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
41 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
42 28230 Sản xuất máy luyện kim N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
49 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
50 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
51 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
63 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 6190 Hoạt động viễn thông khác N
99 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
100 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
101 63120 Cổng thông tin N
102 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
103 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
104 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
105 6910 Hoạt động pháp luật N
106 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
107 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
112 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
113 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
114 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
115 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
116 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
117 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
118 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
120 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
121 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
122 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801175608

Người đại diện: Phạm Đình Ban

Quang Trung 1- Thiệu Tiến - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500102

Người đại diện: Tăng Quang Giảm

Số 296, Tổ 48, Khu 3, Cao Xanh - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603030024-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Châu

Số 4, tổ 1, ấp Long Đức 3 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253138

Người đại diện: Thân Văn Nhĩ

Xóm 7 (nhà ông Thân Văn Dậu) - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552897

Người đại diện: Nguyễn Thạch

Lô B1.6 Vũng Thùng 3 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100478948

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Quang

Số 373, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175573

Người đại diện: Lê Đình Hào

Xã Thiệu Vận - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500092

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 385, đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253177

Người đại diện: Phạm Cao Chính

Số 472 Nguyễn Lương Bằng - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602469926-001

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

Số 325, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552946

Người đại diện: Nguyễn Thành Hưng

91 Nguyễn Phong Sắc - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100478835

Người đại diện: Trương Thị Bé

Số 504, đường Hùng Vương - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết