Bưu Điện Trung Tâm 2 - Chi Nhánh Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam - Bưu Điện Thành Phố Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Bưu Điện Trung Tâm 2 - Chi Nhánh Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam - Bưu Điện Thành Phố Hà Nội do Trịnh Quỳnh Nga thành lập vào ngày 04/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Bưu Điện Trung Tâm 2 - Chi Nhánh Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam - Bưu Điện Thành Phố Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Bưu Điện Trung Tâm 2 - Chi Nhánh Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam - Bưu Điện Thành Phố Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 4 đường Quang Trung, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102601514-006

Người ĐDPL: Trịnh Quỳnh Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 0102601514-006

Lĩnh vực: Bưu chính


Ngành nghề kinh doanh của Bưu Điện Trung Tâm 2 - Chi Nhánh Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam - Bưu Điện Thành Phố Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
6 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
7 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
8 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
9 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
10 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
11 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
12 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
13 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
14 49400 Vận tải đường ống N
15 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
16 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
17 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
18 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
19 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
20 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
21 51100 Vận tải hành khách hàng không N
22 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
23 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
24 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
25 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
26 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
27 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
28 55101 Khách sạn N
29 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
30 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
31 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
32 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
33 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
34 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
35 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
36 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
37 6190 Hoạt động viễn thông khác N
38 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
39 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
40 62010 Lập trình máy vi tính N
41 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
42 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
43 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
44 63120 Cổng thông tin N
45 63210 Hoạt động thông tấn N
46 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
47 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
48 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
49 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
50 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
51 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
52 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
53 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
54 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
55 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
56 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
57 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
58 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
59 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
60 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
61 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
62 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100487290-001

77 Quốc lộ 1A xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511792

Người đại diện: Lê Khang Hiệp

Khu 12 - Phường Hà An - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240230

Người đại diện: Dương Hữu Dũng

Số 1/35, tổ 6, khu phố Bình Thuận 2 - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555351

Người đại diện: Võ Văn Thuận

50 Nguyễn Viết Xuân - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256876

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hạnh

Số 333, tổ 35, cụm 6 - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079453

Người đại diện: Phan Duy Nhân

ấp Thuận Hòa - Xã Sông Thao - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700512002

Người đại diện: Nguyễn Thị Chiến

Tổ 2, Khu 4, thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100495982

ấp Nhơn Thuận xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702238640

Người đại diện: Đào Quốc Tuấn

Số 44, Đường E, Trung tâm hành chính Dĩ An, Khu phố Nhị Đồng - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555305

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hậu

43 Nguyễn Thành ý - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079446

Người đại diện: Lê Duy Phong

1023/5, tổ 15, KP 7 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256851

Người đại diện: Phạm Vĩnh Thuận

Số 5/51 phố Phạm Tử Nghi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết