Công Ty Cổ Phần Bsc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bsc Việt Nam do Đặng Minh Lệ thành lập vào ngày 10/01/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bsc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bsc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bsc Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102613534

Người ĐDPL: Đặng Minh Lệ

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2008

Giấy phép kinh doanh: 0102613534

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bsc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
5 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
6 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
7 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
9 46101 Đại lý N
10 46102 Môi giới N
11 46103 Đấu giá N
12 4633 Bán buôn đồ uống N
13 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
14 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
15 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 46621 Bán buôn quặng kim loại N
38 46622 Bán buôn sắt, thép N
39 46623 Bán buôn kim loại khác N
40 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
41 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
74 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
75 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
76 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
77 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
78 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
79 49400 Vận tải đường ống N
80 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
81 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
82 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
83 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
98 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
102 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
103 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
104 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
105 59120 Hoạt động hậu kỳ N
106 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
109 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
110 79110 Đại lý du lịch N
111 79120 Điều hành tua du lịch N
112 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
113 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
114 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
115 80300 Dịch vụ điều tra N
116 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
117 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
118 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
119 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
120 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
121 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
122 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
123 85322 Dạy nghề N
124 85410 Đào tạo cao đẳng N
125 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
126 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
127 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
128 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
129 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401677617-001

Người đại diện: Vũ Văn Tuấn

179 Nguyễn Tri Phương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900287429

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lĩnh

Thôn Cao Xá - Phường Lam Sơn - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000402425

Người đại diện: Hứa Văn Thạnh

Số 285, ấp Nhà Cũ - Xã Quách Phẩm Bắc - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000515306

Tổ dân phố Đoàn Kết, - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701541937

Người đại diện: Trần Đình Hưng

Tổ 01, khu 9 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900287531

Người đại diện: Đinh Hồng Đức

Thôn Liêu Thượng, xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401760294

Người đại diện: Phan Nguyễn Song Thương

95 Huỳnh Tấn Phát - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000103383-026

07 Lạc Long Quân, F7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000515320

Xã Phú Xuân, - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701540651

Người đại diện: Phạm Đức Trọng

Tổ 1, khu 7 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900287482

Người đại diện: LIM HYEONG TEG

Xã Nhân Hoà - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000402697

Người đại diện: Trần Võ Tài

06 Lý Thái Tôn, K1, F2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết