Nhà Máy Dvmotor - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dvmotor Tại Bắc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Nhà Máy Dvmotor - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dvmotor Tại Bắc Giang do Nguyễn Duy Đại thành lập vào ngày 06/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Nhà Máy Dvmotor - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dvmotor Tại Bắc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Nhà Máy Dvmotor - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dvmotor Tại Bắc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DVMOTOR FACTORY - DVMOTOR JOINT STOCK BAC GIANG'S BRANCH COM

Địa chỉ: Đồng Vàng, Khu công nghiệp Đình Trám, thôn Hoàng Mai - Xã Hoàng Ninh - Huyện Việt Yên - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102640457-001

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Đại

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0102640457-001

Lĩnh vực: Sản xuất xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Nhà Máy Dvmotor - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dvmotor Tại Bắc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
3 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
5 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
6 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
7 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
8 29100 Sản xuất xe có động cơ Y
9 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
10 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
11 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
12 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
13 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
14 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
15 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
16 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
17 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
18 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 4541 Bán mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
47 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
48 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
49 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
50 7710 Cho thuê xe có động cơ N
51 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
52 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
53 79110 Đại lý du lịch N
54 79120 Điều hành tua du lịch N
55 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
56 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
57 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
58 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
59 93190 Hoạt động thể thao khác N
60 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
61 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N