Công Ty Cổ Phần Packland Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Packland Việt Nam do Nguyễn Văn Anh thành lập vào ngày 08/05/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Packland Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Packland Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Packland Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: P701 số 30D Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102743491

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2008

Giấy phép kinh doanh: 0102743491

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Packland Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
24 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
25 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
28 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
32 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
33 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 19100 Sản xuất than cốc N
38 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
39 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
40 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
41 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
42 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
43 20222 Sản xuất mực in N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
52 23941 Sản xuất xi măng N
53 23942 Sản xuất vôi N
54 23943 Sản xuất thạch cao N
55 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
56 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
57 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
58 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
59 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
60 24310 Đúc sắt thép N
61 24320 Đúc kim loại màu N
62 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
63 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
64 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
65 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
66 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
67 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
68 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
71 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32200 Sản xuất nhạc cụ N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
79 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
84 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
86 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
88 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
90 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
91 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
92 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 4541 Bán mô tô, xe máy N
96 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
97 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
98 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
99 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
100 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
101 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
102 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
105 46101 Đại lý N
106 46102 Môi giới N
107 46103 Đấu giá N
108 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
109 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
110 46202 Bán buôn hoa và cây N
111 46203 Bán buôn động vật sống N
112 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
113 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
114 46310 Bán buôn gạo N
115 4632 Bán buôn thực phẩm N
116 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
117 46322 Bán buôn thủy sản N
118 46323 Bán buôn rau, quả N
119 46324 Bán buôn cà phê N
120 46325 Bán buôn chè N
121 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
122 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
125 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
126 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
127 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
128 46411 Bán buôn vải N
129 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
130 46413 Bán buôn hàng may mặc N
131 46414 Bán buôn giày dép N
132 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
133 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
134 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
135 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
136 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
137 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
138 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
139 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
140 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
141 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
142 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
143 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
144 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
153 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
154 46612 Bán buôn dầu thô N
155 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
156 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp N
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
221 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
222 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
223 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
224 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
225 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
226 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
227 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
228 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
240 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
241 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
242 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
243 5224 Bốc xếp hàng hóa N
244 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
245 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
246 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
247 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
248 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
249 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
250 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
251 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
252 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
253 53100 Bưu chính N
254 53200 Chuyển phát N
255 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55101 Khách sạn N
257 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
260 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
261 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
262 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
263 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
264 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
265 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
266 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
267 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
268 58110 Xuất bản sách N
269 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
270 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
271 58190 Hoạt động xuất bản khác N
272 58200 Xuất bản phần mềm N
273 7710 Cho thuê xe có động cơ N
274 77101 Cho thuê ôtô N
275 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
276 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
277 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
278 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
279 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
280 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
281 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
282 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
283 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
284 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
285 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
286 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310800246

Người đại diện: Thái Nguyệt Hà

số A04-09 Tòa nhà NewSaiGon, đường Nguyễn Hữu Thọ - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314676303

Người đại diện: Phan Văn Trường

Số 62/3A Đường số 8, Khu phố 7, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104305581

Người đại diện: Phạm Đình Phượng

Cụm công nghiệp Lại Yên - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314735710

Người đại diện: Phạm Tiến Sỹ

42 Trần Kế Xương, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314116735

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Tho

C19/7 Tổ 3, ấp 3 - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104217423

Người đại diện: Đàm Huy CHiến

Khu tập thể gia đinh K612 - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314677025

Người đại diện: Bùi Long Toàn

53/7/1 Đường số 8B, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305835148-001

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phương

126C Đường Phạm Hùng (nối dài), ấp 4 - Xã Phước Lộc - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104309113

Người đại diện: Nguyễn Chí Thắng

Khu Cổ Bồng, thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314739384

Người đại diện: Trần Quốc Hó

Số 18/19 Nguyễn Duy, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104216571

Người đại diện: Bùi Văn Chiến

Tổ Bình Minh - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314117263

Người đại diện: Dư Đoàn Khánh Ngân

A18/26 Quốc lộ 50 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết