Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Minh Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Minh Hà do Nguyễn Chí Tân thành lập vào ngày 27/08/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Minh Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Minh Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MINH HA GROUP .,JSC

Địa chỉ: Thôn Đông - Phường Xuân Tảo - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102890979

Người ĐDPL: Nguyễn Chí Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 27/08/2008

Giấy phép kinh doanh: 0102890979

Lĩnh vực: Vệ sinh chung nhà cửa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Minh Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
3 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
4 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
5 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
8 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
9 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
10 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
11 3830 Tái chế phế liệu N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
24 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
27 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
28 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
29 81210 Vệ sinh chung nhà cửa Y
30 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
31 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
32 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
33 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
34 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N