Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tài Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tài Phát do Nguyễn Thị Phương Lan thành lập vào ngày 26/09/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tài Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tài Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tai Phat International Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 1306, nhà B3C, khu đô thị Nam Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102955665

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 26/09/2008

Giấy phép kinh doanh: 0102955665

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tài Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
27 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
28 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
29 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
39 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
41 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
42 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
43 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
44 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
45 26520 Sản xuất đồng hồ N
46 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
47 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
48 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 37001 Thoát nước N
51 37002 Xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
55 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
56 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
57 41000 Xây dựng nhà các loại N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
65 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
66 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
72 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
73 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 46411 Bán buôn vải N
96 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
97 46413 Bán buôn hàng may mặc N
98 46414 Bán buôn giày dép N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
120 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
121 46612 Bán buôn dầu thô N
122 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
123 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 46621 Bán buôn quặng kim loại N
126 46622 Bán buôn sắt, thép N
127 46623 Bán buôn kim loại khác N
128 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
129 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
131 46632 Bán buôn xi măng N
132 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
133 46634 Bán buôn kính xây dựng N
134 46635 Bán buôn sơn, vécni N
135 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
136 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
137 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
139 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
140 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
141 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
142 46694 Bán buôn cao su N
143 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
144 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
145 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
146 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 46900 Bán buôn tổng hợp N
148 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
160 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
161 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
162 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
163 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
164 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
165 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
166 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
167 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
168 49400 Vận tải đường ống N
169 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
170 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
171 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
172 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
173 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
174 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
175 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
176 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55101 Khách sạn N
178 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
181 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
182 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
183 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
184 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
185 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
186 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
187 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
188 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
189 58110 Xuất bản sách N
190 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
191 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
192 58190 Hoạt động xuất bản khác N
193 58200 Xuất bản phần mềm N
194 6190 Hoạt động viễn thông khác N
195 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
196 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
197 62010 Lập trình máy vi tính N
198 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
199 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
200 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
201 63120 Cổng thông tin N
202 63210 Hoạt động thông tấn N
203 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
204 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
205 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
206 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
207 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
208 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
209 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
210 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
211 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
212 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
213 71101 Hoạt động kiến trúc N
214 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
215 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
216 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
217 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
218 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
219 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
220 73100 Quảng cáo N
221 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
222 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
223 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
231 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
232 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
233 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
234 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
235 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
236 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
237 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103400578

Phố Phan Chu Trinh phường Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314890709

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Số 7, Đường 55, Khu phố 3, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500510231

Người đại diện: Phùng Thị Viên

Thôn 7 - Xã Ba Trại - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108128566

Người đại diện: Nguyễn Trường Minh

Số 4, ngõ 126 Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108162599

Người đại diện: Nguyễn Hồng Nhung

Số 306 Mai Anh Tuấn, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103400560

Thôn Kim Đái 1 xã Kim Sơn - Xã Kim Sơn - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107766492

Người đại diện: Hoàng Thị Vân Anh

Thôn Lê Xá, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314890184

Người đại diện: Nguyễn Dương Tuấn

47 Lê Văn Thịnh, Khu phố 5, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500510513

Người đại diện: Lương Việt Tuấn

Thôn Thái Bạt, xã Tòng Bạt - Xã Tòng Bạt - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108128559

Người đại diện: Nguyễn Văn Hinh

Số 8, ngõ 56/46 đường Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108164187

Người đại diện: Đoàn Văn Phúc

Tầng 6, tòa nhà Lya Building, số 24, ngõ 12 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103400698

Phường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết