Công Ty TNHH Tri Thức Đại Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tri Thức Đại Việt do Nguyễn Đức Việt thành lập vào ngày 15/10/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tri Thức Đại Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tri Thức Đại Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAI VIET KNOW CO., LTD

Địa chỉ: Khối 5 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0102985571

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 15/10/2008

Giấy phép kinh doanh: 0102985571

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tri Thức Đại Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01490 Chăn nuôi khác N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
30 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
43 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
47 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
48 10720 Sản xuất đường N
49 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
50 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
51 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
52 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
53 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
64 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
65 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
66 3812 Thu gom rác thải độc hại N
67 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
99 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
100 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
101 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 6190 Hoạt động viễn thông khác N
109 62010 Lập trình máy vi tính N
110 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
111 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
112 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
113 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
114 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
119 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
120 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
121 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
122 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
123 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
125 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
127 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
128 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401892214

Người đại diện: Võ Thị Phượng

Số 388, ấp Tịnh Châu - Xã Tịnh Thới - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300654622

Người đại diện: Văn Nam Đàn

Âp An Quí - Xã An Hòa Tây - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601027260

Người đại diện: Nguyễn Đại Chinh

Tổ dân phố số 13 - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001379046

Người đại diện: Trịnh Thị Thanh Quế

Thôn 2 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401871766

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhân

Lô 16 Đặng Huy Tá, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179711

Người đại diện: Hoàng Chiến Thắng

Khu 14 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401892246

Người đại diện: Nguyễn Văn Sết

Số 157, Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300654654

Người đại diện: PHạm Thị Hồng Thu

ấp Nhơn Phú - Xã Mỹ Nhơn - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601026450

Người đại diện: Lương Văn Tuấn

Xóm 12 - Xã Hải Hưng - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801179704

Người đại diện: Đinh Văn Tiến

Khu 2 - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001379222

Người đại diện: Nguyễn Tráng Lịch

Số 102/50/18 đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313474833-002

Người đại diện: Nam Jeoungguy

Thửa đất số 493, Tờ Bản Đồ Số 4, Khu Tái Định Cư Đường Nguyễn Văn Linh Nối Dài, Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết