Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Công Nghệ Sao Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Công Nghệ Sao Nam do Ngô Thị Mộng Ngọc thành lập vào ngày 27/11/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Công Nghệ Sao Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Công Nghệ Sao Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sao Nam Technology Transfer Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 1, Số 202, Đường số 5, Khu TĐC Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0103095691

Người ĐDPL: Ngô Thị Mộng Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2008

Giấy phép kinh doanh: 0103095691

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Công Nghệ Sao Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
34 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
41 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 26520 Sản xuất đồng hồ N
48 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
49 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
50 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
61 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
62 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
63 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
64 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
65 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
66 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
67 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
68 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
69 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
70 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
71 37001 Thoát nước N
72 37002 Xử lý nước thải N
73 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
74 3812 Thu gom rác thải độc hại N
75 38121 Thu gom rác thải y tế N
76 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
77 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
78 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
79 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
80 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
83 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
84 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
85 41000 Xây dựng nhà các loại N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
101 46101 Đại lý N
102 46102 Môi giới N
103 46103 Đấu giá N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
114 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 46411 Bán buôn vải N
118 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
119 46413 Bán buôn hàng may mặc N
120 46414 Bán buôn giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
143 46612 Bán buôn dầu thô N
144 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
145 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
168 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
196 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
197 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
198 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
199 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
200 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
201 49400 Vận tải đường ống N
202 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
203 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
204 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
205 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
206 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
207 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
208 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
209 5224 Bốc xếp hàng hóa N
210 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
211 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
212 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
213 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
214 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
215 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
216 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
217 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
218 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
219 53100 Bưu chính N
220 53200 Chuyển phát N
221 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
222 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
223 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
224 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
225 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
226 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
227 71101 Hoạt động kiến trúc N
228 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
229 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
230 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
231 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
232 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
233 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
234 73100 Quảng cáo N
235 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
236 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
237 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
238 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
239 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
240 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
241 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1000359640

Người đại diện: Trịnh Văn Đoan

Đường Trần Thị Dung KCN Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000693129

516 Hùng Vương, An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201650174

Người đại diện: Hoàng Thị Minh Xuân

Số 809 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600275229

Đường Dương Tự Minh - phường Hoàng Văn Thụ - Tỉnh Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800376046

Người đại diện: Nguyễn Tiến Độ

Khu 3 - Phường Long Thuỷ - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800282138-001

Người đại diện: Phạm Văn Hiền

Số 371 Trần Hưng Đạo Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000693256

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Thúy

Thôn Bãi Hương - Xã Tân Hiệp - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800376060

Người đại diện: Lê Hồng Hà

Số 1975, ấp 4 - Xã Tân Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201650167

Người đại diện: Mai Thị Thạnh

Số 300 Trần Nhân Tông - Phường Nam Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600275211

Phường Phan Đình Phùng - Tỉnh Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600839670-001

Người đại diện: Nguyễn Long Phụng

Số 80 lô E1, đường 15 - Phường Bình Khánh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết