Công Ty Cổ Phần Công Nghệ In Thiên Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ In Thiên Phúc do Trần Phúc Thiện thành lập vào ngày 03/03/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ In Thiên Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ In Thiên Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Phuc Printech Joint Stock Company

Địa chỉ: P 409-C9, ngõ 71 đường Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0103454580

Người ĐDPL: Trần Phúc Thiện

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2009

Giấy phép kinh doanh: 0103454580

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ In Thiên Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
32 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
33 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 19100 Sản xuất than cốc N
38 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
39 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
40 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
41 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
42 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
43 20222 Sản xuất mực in N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
46 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
47 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
48 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
49 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
50 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
53 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
55 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
56 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
57 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
62 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
63 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
64 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
65 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
66 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
67 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
68 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
69 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
70 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
71 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
72 28230 Sản xuất máy luyện kim N
73 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
74 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
75 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
76 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
77 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
78 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
79 29100 Sản xuất xe có động cơ N
80 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
81 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
82 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
83 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
84 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
85 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
86 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
87 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
88 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
89 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
110 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
111 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
112 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
113 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
114 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
115 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
116 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
117 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
118 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
123 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
124 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
125 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
126 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
127 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
128 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
161 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
162 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
163 51100 Vận tải hành khách hàng không N
164 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
170 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
171 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
172 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
173 53100 Bưu chính N
174 53200 Chuyển phát N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
186 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
187 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 75000 Hoạt động thú y N
189 7710 Cho thuê xe có động cơ N
190 77101 Cho thuê ôtô N
191 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
192 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
193 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
194 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
195 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
196 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
197 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
198 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
199 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
200 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
201 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
202 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0308855495-001

Người đại diện: Trần Quốc Khánh

2 Tân Sơn - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102892704

Người đại diện: Kim Trung Thư

Số 15, lô B2, khu tái định cư X1 Pháp Vân - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306082225

Người đại diện: Park Jung Gyu

Tầng Trệt+Lửng J-040 Khu A KP.Hưng Vượng Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104861878

Người đại diện: Nguyễn Trung Tín

Số 19 tổ 18 khu tập thể văn công quân đội - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311069981

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Tuyền

9/1A Nguyễn ảnh Thủ, Khu phố 2 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300935029-001

Người đại diện: Phạm Văn Hoàng

275/133/107 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306086251

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thúy

937 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102893063

Người đại diện: Lê Duy Hoàng

Số 130, tổ 9 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312784568

Người đại diện: Nguyễn Vi Vi

Số 2 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104861821

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Tuyết

Số 206 nhà A, tổ 5, phố Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311072078

Người đại diện: Đỗ Văn Quyền

199 Quốc lộ 1A - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311470456

Người đại diện: Lê Anh Pha

8/23 Đường số 1, Khu A - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết