Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thái Hoà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thái Hoà do Trần Mạnh Hùng thành lập vào ngày 11/05/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thái Hoà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thái Hoà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THAIHOA HN., JSC

Địa chỉ: Phòng 605 � B1, làng quốc tế Thăng Long - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0103823012

Người ĐDPL: Trần Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2009

Giấy phép kinh doanh: 0103823012

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thái Hoà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
21 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
22 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
23 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
24 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
25 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
26 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
27 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
28 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
29 73100 Quảng cáo N
30 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
31 7710 Cho thuê xe có động cơ N
32 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
33 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
34 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
35 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
37 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N