Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Thành do Nguyễn Thanh Tuấn thành lập vào ngày 11/06/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuan Thanh Transport Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Xuân Bách, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0103964768

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2009

Giấy phép kinh doanh: 0103964768

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Tuấn Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
94 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
95 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
96 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
105 50111 Vận tải hành khách ven biển N
106 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
107 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
108 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
109 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
110 51100 Vận tải hành khách hàng không N
111 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
112 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
113 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
114 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
115 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
116 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
117 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
118 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
119 5224 Bốc xếp hàng hóa N
120 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
121 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
122 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
123 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
124 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
125 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
126 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
127 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
128 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
129 53100 Bưu chính N
130 53200 Chuyển phát N
131 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55101 Khách sạn N
133 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
136 5590 Cơ sở lưu trú khác N
137 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
138 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
139 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
147 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
148 58110 Xuất bản sách N
149 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
150 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
151 58190 Hoạt động xuất bản khác N
152 58200 Xuất bản phần mềm N
153 7710 Cho thuê xe có động cơ N
154 77101 Cho thuê ôtô N
155 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
156 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
157 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
158 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400802234

Người đại diện: Bùi Thanh Trang

Phố Tân Quang - Thị trấn Nhã Nam - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001943789

Người đại diện: Bùi Tuấn Anh

Tại nhà ông Bùi Tuấn Anh, xóm Lai Thịnh - Xã Sơn Bằng - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700714959

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Phương

Xóm 5 - Xã ân Hòa - Huyện Kim Sơn - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900996865

Người đại diện: Nguyễn Duy

Đường quy hoạch D3 - Khu quy hoạch mở rộng thị trấn - Thị trấn Chư Prông - Huyện Chư Prông - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200561181

Tiểu khu 3 - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900496181

Người đại diện: Lê Hồ Thái

Số 126 đường số 14, khóm 3 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400802273

Người đại diện: Trương Quốc Sỹ

Lô 21 - N08 đường Lê Sát, khu Cống Ngóc Bến Xe - Phường Thọ Xương - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401337755-001

Người đại diện: Trương Thanh Sơn

278 Lê Duẩn, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700714941

Người đại diện: Bùi Xuân Hải

Số nhà 1319, tổ 12 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900497354

Người đại diện: Lâm Trung Bình

C39 trung tâm thương mại - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001943796

Người đại diện: Phạm Hồng Cường

Tại nhà ông Phạm Hồng Cường, Thôn Xuân Phượng - Xã Thạch Kim - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300529689-002

Người đại diện: Lê Nam Quý

Số 265 Lê Duẩn - Phường Đông Lễ - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết