Công Ty Cổ Phần T - Martstores

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần T - Martstores do Trần Anh Tuấn thành lập vào ngày 16/06/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần T - Martstores.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần T - Martstores mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T � MARTSTORES.,JSC

Địa chỉ: Số 72 Lĩnh Nam - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0103973610

Người ĐDPL: Trần Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 16/06/2009

Giấy phép kinh doanh: 0103973610

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần T - Martstores

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46310 Bán buôn gạo N
13 4632 Bán buôn thực phẩm Y
14 4633 Bán buôn đồ uống N
15 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
19 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
20 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
21 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 46900 Bán buôn tổng hợp N
25 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
44 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
45 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
46 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
47 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
51 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
52 79110 Đại lý du lịch N
53 79120 Điều hành tua du lịch N
54 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
55 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
56 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
57 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
58 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
59 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
60 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
61 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
62 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801375034

Người đại diện: Đặng Thành Tâm

ấp Thới Hiệp, TT Cờ Đỏ - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603445237

Người đại diện: Huỳnh Quang Châu

Số 197, ấp Tân Mỹ, Xã Xuân Bảo, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702475835

Người đại diện: Hồ Công Dương

Số 3C/50, Khu phố Bình Đức 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801375041

Người đại diện: Nguyễn Văn Vịnh

Vĩnh Nhuận - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300603928

80 Tuệ Tĩnh Phường Thuận Hoà - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603445149

Người đại diện: Nguyễn Văn Tĩnh

Số 1122/54, tổ 9, Quốc lộ 51, ấp Đất Mới, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702475553

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Nhung

Số 21, Đường số 7, Khu dân cư Hiệp Thành 3 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300606100

Người đại diện: Nguyễn Thị Phụng

46/8 Bà Triệu,Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801375059

Người đại diện: Trương Thị Tảo

Vĩnh Thọ - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết