Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Đông Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Đông Dương do Hà Mạnh Cường thành lập vào ngày 06/07/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Đông Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Đông Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ILT .,JSC

Địa chỉ: Số 253 Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104034645

Người ĐDPL: Hà Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 06/07/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104034645

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Logistics Đông Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
3 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
4 11020 Sản xuất rượu vang N
5 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
6 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
7 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
8 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
9 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
10 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
11 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
12 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
21 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
22 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
34 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
35 28230 Sản xuất máy luyện kim N
36 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
37 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
38 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 3812 Thu gom rác thải độc hại N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 43110 Phá dỡ N
47 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
48 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
49 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
51 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
52 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 4541 Bán mô tô, xe máy N
54 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
55 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
71 46900 Bán buôn tổng hợp N
72 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
80 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
85 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
86 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
91 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
92 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
93 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
94 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
95 82920 Dịch vụ đóng gói N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201866127

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiến

Tại nhà ông Nguyễn Trường Tam, thôn Tứ Duy, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901905713

Người đại diện: Văn Đức Huỳnh

Khối 4, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801121629

Người đại diện: Lê Đình Dương

ấp 6 - Xã Bom Bo - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500564989

Người đại diện: Đào Thanh Hương

Quốc lộ 1A, Thôn Quán Thẻ - Xã Phước Minh - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201866078

Người đại diện: Lê Văn Thọ

Số nhà 32 Lô 9 mở rộng, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300647541

Người đại diện: Đặng Sỹ Hồng

Số nhà 001 phố Lê Văn Tám - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300765335

Người đại diện: Phạm Văn Lâm

Tổ dân phố Phú Vinh Trung - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901906040

Người đại diện: Bùi Văn Đức

Khối 3, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801121636

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thịnh

Số 224, ấp Hiệp Thành - Xã Lộc Hiệp - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500564957

Người đại diện: Võ Hoàng Điệp

Số 18 Tự Đức - Phường Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300765430

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Mang He - Xã Sơn Bua - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300649517

Người đại diện: Đoàn Thị Bích

Số nhà 09, đường Phanxipang - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Xem chi tiết