Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Kỹ Thuật Hạ Tầng - Pidi-chi Nhánh Khánh Hòa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Kỹ Thuật Hạ Tầng - Pidi-chi Nhánh Khánh Hòa do Nguyễn Văn Khương thành lập vào ngày 06/10/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Kỹ Thuật Hạ Tầng - Pidi-chi Nhánh Khánh Hòa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Kỹ Thuật Hạ Tầng - Pidi-chi Nhánh Khánh Hòa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ Dân phố Mỹ Ca, Phường Cam Nghĩa, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104068588

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khương

Ngày bắt đầu HĐ: 06/10/2012

Giấy phép kinh doanh: 0104068588

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Kỹ Thuật Hạ Tầng - Pidi-chi Nhánh Khánh Hòa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
67 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
68 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100782206

Cữu Lợi Bắc - Tam Quan nam - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900420732

Người đại diện: PENG SHYH YUH

Lô 133, khu CX và CN Linh Trung 3, An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800900087

Người đại diện: Trịnh Năng Khoa

Số 8/2 An Hiệp I - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300338830

Người đại diện: Huỳnh Thanh Nhuận

Lô B107 đường 30/4 - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100782904

Số 19 Đinh Bộ Lĩnh, TT Ngô Mây - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900293703

Người đại diện: Trần Hữu Thành

Tổ 2 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900420757

Người đại diện: Phùng Mười Hai

Số 09, ấp Tân Trung, xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800900055

D1 đường Mê Linh - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100783048

Số 40 Nguyễn Chí Thanh - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900293710

Người đại diện: Huỳnh Thị Hải Hậu

184 Hùng Vương - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300338809

Người đại diện: Bùi Tá Trường Hải

210 Lê Lợi - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900320819

Người đại diện: Trần Thị Sảnh

Tổ 3, ấp Trường Huệ, xã Trường Tây - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết