Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel do Trịnh Quang Cảnh thành lập vào ngày 19/10/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tầng 5 tòa nhà Viettel, số 01 Đinh Bộ Lĩnh, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104093672-034

Người ĐDPL: Trịnh Quang Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/10/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104093672-034

Lĩnh vực: Bưu chính


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Bình Định - Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
73 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
90 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
91 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
92 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
104 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
105 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
106 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
107 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
108 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
109 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
110 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
111 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
112 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính Y
124 53200 Chuyển phát N
125 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
126 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
127 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
128 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
129 59120 Hoạt động hậu kỳ N
130 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
131 5914 Hoạt động chiếu phim N
132 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
133 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
134 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
135 60100 Hoạt động phát thanh N
136 60210 Hoạt động truyền hình N
137 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
138 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
139 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
140 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
155 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
156 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
157 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
158 79110 Đại lý du lịch N
159 79120 Điều hành tua du lịch N
160 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
161 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
162 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
163 80300 Dịch vụ điều tra N
164 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
165 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
166 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
167 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
168 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
169 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
170 92001 Hoạt động xổ số N
171 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
172 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
173 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
174 93190 Hoạt động thể thao khác N
175 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
176 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
177 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
178 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
179 94200 Hoạt động của công đoàn N
180 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
181 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
182 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
183 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
184 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
185 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
186 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
187 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
188 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
189 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
190 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
191 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
192 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
193 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
194 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
196 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
197 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
198 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600972806

Người đại diện: Đăng Trung Khánh

942B QL 1, Phường Xuân Hòa - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700858279

Người đại diện: Vương Thị Ngọc Phước

ấp An Sơn, xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100687474-005

344- Trưng Nữ Vương - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767620

Người đại diện: Nguyễn Xuân Ngọc

Số 64 Hồ Sen - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600972796

Người đại diện: Hong A Sáng

349 tồ 10 ấp Tân Xuân, xã Bảo Bình - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700858303

Người đại diện: Dương Công Lữ

13/7 khu phố Thắng Lợi 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400544614

159 Ngũ hành Sơn - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767589

Người đại diện: Phạm Huy Hồng

Xã An hồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600972764

Người đại diện: Vũ Tất Thát

C1 tổ 1 KP 3 , Phường Long Bình - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết