1 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
2 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
3 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
4 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
5 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
6 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
7 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
8 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
9 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
10 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
11 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
12 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
13 |
46101 |
Đại lý |
N |
14 |
46102 |
Môi giới |
N |
15 |
46103 |
Đấu giá |
N |
16 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
17 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
18 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
19 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
20 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
21 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
22 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
23 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
24 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
25 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
26 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
27 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
28 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
29 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
30 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
31 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
32 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
33 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
34 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
35 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
36 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
37 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
38 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
39 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
40 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
41 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
42 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
43 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
44 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
45 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
46 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
47 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
48 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
49 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
50 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
51 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
52 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
53 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
54 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
55 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
56 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
57 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
58 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
59 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
60 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
61 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
62 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
63 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
64 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
65 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
66 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
67 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
68 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
69 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
70 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
71 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
72 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
73 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
74 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
75 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
76 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
77 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
78 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
79 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
80 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
81 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
82 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
83 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
84 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
85 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
86 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
87 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
88 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
89 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
90 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
91 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
92 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
93 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
94 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
95 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
96 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
97 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
98 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
99 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
100 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
101 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
102 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
103 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
104 |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
N |
105 |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
N |
106 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
107 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
108 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
109 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
110 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
111 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
112 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
113 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
114 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
115 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
116 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
117 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
118 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
119 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
120 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
121 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
122 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
123 |
53100 |
Bưu chính |
Y |
124 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
125 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
126 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
N |
127 |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
N |
128 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
N |
129 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
130 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
131 |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
N |
132 |
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
N |
133 |
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
N |
134 |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
N |
135 |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
N |
136 |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
N |
137 |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
N |
138 |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
N |
139 |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
N |
140 |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
N |
141 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
142 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
143 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
144 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
145 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
146 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
147 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
148 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
149 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
150 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
151 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
152 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
153 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
154 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
155 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
156 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
157 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
158 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
159 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
160 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
161 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
162 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
163 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
164 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
165 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
166 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
167 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
168 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
169 |
9200 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
N |
170 |
92001 |
Hoạt động xổ số |
N |
171 |
92002 |
Hoạt động cá cược và đánh bạc |
N |
172 |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
N |
173 |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
N |
174 |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
N |
175 |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
N |
176 |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
N |
177 |
94110 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
N |
178 |
94120 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
N |
179 |
94200 |
Hoạt động của công đoàn |
N |
180 |
94910 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
N |
181 |
94990 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
N |
182 |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
N |
183 |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
N |
184 |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
N |
185 |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
N |
186 |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
N |
187 |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
N |
188 |
95290 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
189 |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
N |
190 |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
N |
191 |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
N |
192 |
96320 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
N |
193 |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
N |
194 |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
195 |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
N |
196 |
98100 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
N |
197 |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
N |
198 |
99000 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
N |