Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel do Trần Trung Hưng thành lập vào ngày 03/07/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viettel Post Joint Stock Corporation

Địa chỉ: Số 1, phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104093672

Người ĐDPL: Trần Trung Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104093672

Lĩnh vực: Bưu chính


Ngành nghề kinh doanh của Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4633 Bán buôn đồ uống N
32 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
33 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
34 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
73 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
109 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
110 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
111 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
112 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
113 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
114 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
115 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N
123 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
124 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
125 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
131 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
132 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
135 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
136 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
137 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
138 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
139 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
140 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
141 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
142 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
143 53100 Bưu chính Y
144 53200 Chuyển phát N
145 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
146 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
147 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
148 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
149 59120 Hoạt động hậu kỳ N
150 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
151 5914 Hoạt động chiếu phim N
152 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
153 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
154 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
155 60100 Hoạt động phát thanh N
156 60210 Hoạt động truyền hình N
157 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
158 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
159 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
160 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
161 6190 Hoạt động viễn thông khác N
162 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
163 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
164 62010 Lập trình máy vi tính N
165 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
166 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
167 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
168 63120 Cổng thông tin N
169 63210 Hoạt động thông tấn N
170 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
171 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
172 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
173 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
174 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
175 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
176 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
177 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
178 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
185 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
186 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
187 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
188 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
189 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
190 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
191 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
192 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
193 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
194 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
195 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
196 79110 Đại lý du lịch N
197 79120 Điều hành tua du lịch N
198 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
199 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
200 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
201 80300 Dịch vụ điều tra N
202 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
203 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
204 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
205 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
206 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
207 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
208 92001 Hoạt động xổ số N
209 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
210 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
211 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
212 93190 Hoạt động thể thao khác N
213 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
214 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
215 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
216 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
217 94200 Hoạt động của công đoàn N
218 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
219 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
220 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
221 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
222 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
223 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
224 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
225 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
226 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
227 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
228 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
229 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
230 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
231 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
232 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
233 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
234 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
235 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
236 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200709859

Người đại diện: Đào Thị Long

số 3 Ngô Sĩ Liên - Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800564631

327/10 Lợi Nguyên A, Phường An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500368220

Người đại diện: Trần Lượng

Số 41 Nguyễn Thái Học - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900906256

Người đại diện: Nguyễn Thái Duy Khiêm

Số 202, Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200709866

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn

17/53 Hoàng Diệu, Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801167678

Người đại diện: Võ Thanh Hà

Thôn 12 - Xã Xuân Bình - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800564575

Người đại diện: Nguyễn Văn Sâm

60B, Mậu Thân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500370406

Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900906263

Người đại diện: Nguyễn Đức Kiệm.

Số 2A ngõ số 4, đường Trần Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200709915

Yên Hòa, Thị trấn Cam Đức - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết