Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Long Vũ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Long Vũ do Phạm Văn Quỳnh thành lập vào ngày 01/10/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Long Vũ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Long Vũ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Vu Investment Construction And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 522, nhà B1, khu tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104189134

Người ĐDPL: Phạm Văn Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104189134

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Long Vũ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
30 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
32 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
33 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
34 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
35 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
36 26520 Sản xuất đồng hồ N
37 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
38 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
39 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38121 Thu gom rác thải y tế N
46 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
47 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
48 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
49 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
50 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
53 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 6190 Hoạt động viễn thông khác N
80 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
81 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
82 62010 Lập trình máy vi tính N
83 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
84 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
85 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
86 63120 Cổng thông tin N
87 63210 Hoạt động thông tấn N
88 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
89 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
90 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
91 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
92 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
93 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
94 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
95 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
96 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 71101 Hoạt động kiến trúc N
99 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
100 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
101 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
102 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
103 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
104 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
109 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
110 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
111 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700593992

Người đại diện: Thái Thị Chúc

ấp 1B - Xã Phước Hòa - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200632253

Người đại diện: Đoàn Xuân Dương

Số 656 Đường Trường Chinh - Phường Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600584296

Người đại diện: Đỗ Văn Sự

Số 36, thôn Bắc Hợp, ấp Bùi Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400323929

250 Bạch Đằng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700593840

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Đạo

Bình Phước B - Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200584426-002

Người đại diện: Cao Đình Phiên

Thôn Song mai - Xã An hồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600584923

Số Nhà 46/1 Khu Phố Long Điền Phường Long Binh Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300393538-007

206 Nguyễn Văn Linh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200632327

Người đại diện: Nguyễn Duy Quyết

Số 459 Đường Đà nẵng - Phường Vạn mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết