Công Ty Cổ Phần Nhà Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nhà Việt Nam do Hán Văn Tuyến thành lập vào ngày 27/11/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nhà Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhà Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Houses Joint Stock Company

Địa chỉ: Toà nhà New House Xa La, tổ 19, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104267791

Người ĐDPL: Hán Văn Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104267791

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhà Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23941 Sản xuất xi măng N
7 23942 Sản xuất vôi N
8 23943 Sản xuất thạch cao N
9 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
10 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
11 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
12 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
13 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
14 24310 Đúc sắt thép N
15 24320 Đúc kim loại màu N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
18 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
19 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
65 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
68 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
69 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
70 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
119 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
120 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
121 53100 Bưu chính N
122 53200 Chuyển phát N
123 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
124 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
125 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
126 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
127 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
128 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
129 71101 Hoạt động kiến trúc N
130 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
131 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
132 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
133 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
134 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
135 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
136 73100 Quảng cáo N
137 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
138 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
139 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200980500

Người đại diện: Lê Huy Phú

Khu Bắc Hải, thị trấn Vĩnh Bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602300486

Người đại diện: Lê Văn Nam

16/3, tổ 9, KP 2 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401313754

Lô 58, Lê Quang Sung - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701731324

Người đại diện: Lê Thị Phương Điền

Số 5B Nguyễn Văn Tiết, Tổ 1, Khu phố Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602300479

Người đại diện: Phùng Xuân Cường

154/8, tổ 5, KP 2 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200980451

Người đại diện: Trần Văn Thụ

Khu II thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701731388

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hồ

A2/29 ấp Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401313747

Lô E, đường số 7 và 10, KCN Hoà Khánh - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602300567

Người đại diện: Vũ Đình Thủy

232A, tổ 17, KP 3, Phường Long Bình Tân - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết