Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B do Đỗ Anh Bắc thành lập vào ngày 02/12/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: D&B CO., LTD

Địa chỉ: Số 8, tổ 4 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104269069

Người ĐDPL: Đỗ Anh Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104269069

Lĩnh vực: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Inox D&B

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
10 10720 Sản xuất đường N
11 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
12 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
13 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 13110 Sản xuất sợi N
18 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
19 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
20 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
21 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
22 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
23 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
24 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
25 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
26 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
27 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
28 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
29 15200 Sản xuất giày dép N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 18110 In ấn N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 18200 Sao chép bản ghi các loại N
40 19100 Sản xuất than cốc N
41 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
42 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
43 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
45 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
46 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
47 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
48 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
49 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
50 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
51 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
52 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
53 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
54 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
57 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
58 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
59 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
60 24310 Đúc sắt thép N
61 24320 Đúc kim loại màu N
62 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
63 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Y
64 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
65 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
66 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
67 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
68 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
69 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
70 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
71 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
72 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
73 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
75 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
76 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
77 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
78 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
79 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
80 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
81 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
82 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
83 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
84 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
85 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
86 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
87 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
88 28230 Sản xuất máy luyện kim N
89 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
90 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
91 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
92 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
93 29100 Sản xuất xe có động cơ N
94 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
95 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
96 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
97 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
98 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
99 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
100 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32200 Sản xuất nhạc cụ N
103 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
104 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
105 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
106 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
107 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
108 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
109 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
110 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
111 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
112 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
113 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
114 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
115 3812 Thu gom rác thải độc hại N
116 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
117 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
118 3830 Tái chế phế liệu N
119 41000 Xây dựng nhà các loại N
120 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
121 42200 Xây dựng công trình công ích N
122 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
123 43110 Phá dỡ N
124 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
125 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
126 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
130 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 4541 Bán mô tô, xe máy N
133 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
134 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 4633 Bán buôn đồ uống N
140 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
141 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
142 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
170 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
171 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
172 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
173 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
176 5224 Bốc xếp hàng hóa N
177 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
181 58200 Xuất bản phần mềm N
182 6190 Hoạt động viễn thông khác N
183 62010 Lập trình máy vi tính N
184 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
185 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
186 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
187 63120 Cổng thông tin N
188 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
189 73100 Quảng cáo N
190 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
191 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
192 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
193 7710 Cho thuê xe có động cơ N
194 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
195 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
196 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
197 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
198 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
199 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
200 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
201 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
202 82920 Dịch vụ đóng gói N
203 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
205 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
206 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
207 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
208 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
209 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
210 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
211 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
212 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702942102

Người đại diện: Nông Thị Bảy

Lô N, Số 27, Khu Phố 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300819277-001

Người đại diện: Đỗ Tiến Thế

Ấp 6+7, Tổ 6, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801589484

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vỹ

65A6, KDC Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301017508

Người đại diện: Tạ Ngọc Công

Phố Mới, Thôn Thanh Hoài, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601298476

Người đại diện: Nông Minh Tân

Tổ 15 - Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502293404

Người đại diện: Huỳnh Hữu Nghĩa

Số 168/39 Tổ 1, ấp Phước Hưng - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702943032

Người đại diện: Nguyễn Văn Tráng

Số 046 Tổ 7, Ấp Hóa Nhựt, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603575878

Người đại diện: Trần Thanh Sang

Số 570, Ấp Tân Phát, Xã Đồi 61, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801589413

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phúc

B-23, Đường A1, KDC Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301016430

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số nhà 67, Đường Kinh Bắc 58, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601298187

Người đại diện: Nguyễn Sơn Đoán

Số 232, tổ 7 - Phường Lương Châu - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100283873-103

Người đại diện: Lê Khắc Đại

Số 86 - 88 Bạch Đằng - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết