Công Ty Cổ Phần Bê Tông Alpha

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bê Tông Alpha do Đào Văn Dũng thành lập vào ngày 29/11/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bê Tông Alpha.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bê Tông Alpha mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ALPHA RMC.,JSC

Địa chỉ: Số 2, tổ 61 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104270441

Người ĐDPL: Đào Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104270441

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bê Tông Alpha

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Y
8 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
9 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
10 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
13 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
14 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
15 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
16 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
17 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
18 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
19 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
20 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
21 3830 Tái chế phế liệu N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
34 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
38 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N