Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ Đông Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ Đông Dương do Nguyễn Duy Tường thành lập vào ngày 10/02/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ Đông Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ Đông Dương mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 84/23 Thích Minh Nguyệt - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104286240-004

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Tường

Ngày bắt đầu HĐ: 10/02/2011

Giấy phép kinh doanh: 0104286240-004

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ Đông Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
3 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
4 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
5 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
6 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
7 15200 Sản xuất giày dép N
8 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
9 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 18200 Sao chép bản ghi các loại N
14 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
17 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
18 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
19 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
20 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
21 26520 Sản xuất đồng hồ N
22 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
23 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
24 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
33 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
34 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
35 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
36 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
37 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
41 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
42 28230 Sản xuất máy luyện kim N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
45 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
46 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
47 29100 Sản xuất xe có động cơ N
48 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
49 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
50 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
51 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
52 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
53 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
54 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
59 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
97 6190 Hoạt động viễn thông khác N
98 62010 Lập trình máy vi tính N
99 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
100 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
101 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
102 63120 Cổng thông tin N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 73100 Quảng cáo Y
105 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
112 79110 Đại lý du lịch N
113 79120 Điều hành tua du lịch N
114 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
115 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
116 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
117 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
118 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
119 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
120 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
121 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
122 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801048305

Người đại diện: Trương Thị Thu Thảo

Thôn Tân Phú - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001014549

Người đại diện: Lê Ngọc Hùng

Thôn Quảng Huế - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901838055

Người đại diện: Lê Văn Hữu

LK 16-Đại Lộ Lê Nin - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801048295

Người đại diện: Phan Thanh Tuyến

Đường Trương Công Định, tổ 1, khu phố Phú Xuân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001014517

Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng

Thôn Dung - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901838231

Người đại diện: Nguyễn Trọng Cường

Xóm 1 - Xã Hưng Chính - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801048312

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Dung

ấp 2 - Xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309738265-001

Người đại diện: Hoàng Thị Kim Oanh

490 Hai Bà Trưng - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết