Công Ty Cổ Phần Phú Hưng Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phú Hưng Vinh do Nguyễn Thị Thúy Dung thành lập vào ngày 07/12/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phú Hưng Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phú Hưng Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Hung Vinh Joint Stock Company.

Địa chỉ: Số 72, ngách 228/14 Lê Trọng Tấn, tổ 46, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104288135

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thúy Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 07/12/2009

Giấy phép kinh doanh: 0104288135

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phú Hưng Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
46 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
49 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
64 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
65 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
66 62010 Lập trình máy vi tính N
67 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
68 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
69 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
70 63120 Cổng thông tin N
71 63210 Hoạt động thông tấn N
72 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
73 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
74 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
75 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
76 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
77 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
78 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
79 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
80 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
81 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
82 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
83 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
84 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
85 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
86 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
87 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
88 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
91 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
92 79110 Đại lý du lịch N
93 79120 Điều hành tua du lịch N
94 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
95 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
96 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
97 80300 Dịch vụ điều tra N
98 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
99 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
100 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
101 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
102 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109577846

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Đạt

C6, lô 9, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109575285

Người đại diện: Đào Bình Duy

Thôn Hữu Lê, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316656341

Người đại diện: Lê Hoài Dũng

226/3 Đường số 8, Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316790107

Người đại diện: Đặng Thanh Thảo

37 Lã Xuân Oai, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109535444

Người đại diện: Nguyễn Mai Khanh

P606 Savina Building, Số 44 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109577349

Người đại diện: Đỗ Tất Thành

Số nhà 20E/2 ngõ 1333 Giải Phóng, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109574877

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Số 19, ngách 2, ngõ 168 Phan Trọng Tuệ, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316791904

Người đại diện: Lê Hữu Vinh Lê Thị Thêu

14/18 đường số 22, khu phố Gò Công, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316654506

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Lý

360 Võ Văn Ngân, Khu phố 3, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109535532

Người đại diện: Bùi Văn Hậu

Tầng 21, Tòa nhà Capital Tower, Số 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109577317

Người đại diện: Bùi Sỹ Khánh

Số 221 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109574852

Người đại diện: Đỗ Khắc Tùng

Số nhà 39 Ngõ 356 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết