Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar do Nguyễn Đức Tấn thành lập vào ngày 03/02/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: GIGASTAR CO., LTD

Địa chỉ: Số 145 đường Nguyễn Tuân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104403483

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Tấn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104403483

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Tổng Hợp Gigastar

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02210 Khai thác gỗ N
23 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
24 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
32 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
33 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
35 11020 Sản xuất rượu vang N
36 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
39 13110 Sản xuất sợi N
40 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
41 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
42 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
43 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
44 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
45 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
46 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 18110 In ấn N
52 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
57 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
58 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
65 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
66 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
67 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
68 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
69 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
70 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
71 3812 Thu gom rác thải độc hại N
72 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
83 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
114 58200 Xuất bản phần mềm N
115 6190 Hoạt động viễn thông khác N
116 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
117 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
118 7710 Cho thuê xe có động cơ N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
121 79110 Đại lý du lịch N
122 79120 Điều hành tua du lịch N
123 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
124 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
125 85100 Giáo dục mầm non N
126 85200 Giáo dục tiểu học N
127 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
128 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
129 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
130 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
131 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700760334

Người đại diện: Ngô Văn Chiều

Số 66, tổ 3 - Phường Hai Bà Trưng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200033645

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thảo

Số nhà 001, đường Vừ A Dính - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400452634

Người đại diện: Bùi Đức Hải

Số nhà 79, khu Thành Công - Thị trấn Bo - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801338738

Người đại diện: Đỗ Đức Long

Xóm 5 thôn 6, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700760302

Người đại diện: Phạm Văn Chiến

Thôn Ngô Gia Khảm - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300240282

Người đại diện: Nguyễn Hoài Phong

Hẽm 57, đường Lê Hồng Phong, Khu vực 4 - Phường IV - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900763234

Người đại diện: Ngô Mạnh Cường

Số 16B, khu Nam Quan - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200033638

Người đại diện: Hoàng Thị Phương

Đội 9 - Xã Bình Lư - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801338872

Người đại diện: Lê Tài Trị

Tổ dân phố 17, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400452641

Người đại diện: Phạm Văn Tuyển

Số nhà 09, đường Trường Sơn A, tiểu khu 1 - Thị trấn Lương Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900763241

Người đại diện: Nông Thị Bằng

Số 28 khối 2, đường Yết Kiêu - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700760373

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Tiểu khu La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết