Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình Dương do Bùi Viết Nghĩa thành lập vào ngày 04/02/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PACIFIC INVES ., CORP

Địa chỉ: Số 24 C7, khu đô thị mới Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104423747

Người ĐDPL: Bùi Viết Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104423747

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
4 05200 Khai thác và thu gom than non N
5 06100 Khai thác dầu thô N
6 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 08930 Khai thác muối N
14 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
21 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
22 24310 Đúc sắt thép N
23 24320 Đúc kim loại màu N
24 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
25 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
39 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
42 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
43 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
44 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
45 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
46 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
47 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
48 3830 Tái chế phế liệu N
49 41000 Xây dựng nhà các loại N
50 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
91 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
94 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
95 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
107 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
108 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
109 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
110 6910 Hoạt động pháp luật N
111 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
112 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
113 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
114 73100 Quảng cáo N
115 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
119 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
120 79110 Đại lý du lịch N
121 79120 Điều hành tua du lịch N
122 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
123 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
124 85100 Giáo dục mầm non N
125 85200 Giáo dục tiểu học N
126 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
127 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
128 85410 Đào tạo cao đẳng N
129 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500330629-003

Ngã ba Bà Rịa quốc lộ 51 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401586487

Người đại diện: Lê Thị Thu

23 Nguyễn Khoái - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250037

Xã Xuân Tín - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302216566-001

Người đại diện: Nguyễn Thu Phong

293C Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401586448

Người đại diện: Phạm Thế Hùng

K258/12 Phan Chu trinh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302743192-001

Người đại diện: Vũ Văn Hải

92 Xô Viết Nghệ Tỉnh, P2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801250012

Xã Xuân Châu - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800628980

Người đại diện: La Thanh Bình

371D, Nguyễn Văn Cừ nối dài, KV3 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401586430

Người đại diện: Nguyễn Tam Luật

60- Nguyễn Xuân Nhĩ - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500106352-002

611 Lê Lợi Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302769169-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Phượng

Gian hàng A3,Siêu thị Maximark,số 02 Hùng Vương, Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801249994

Khu 3 -TT Sao Vàng - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết