Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Giải Pháp Công Nghệ Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Giải Pháp Công Nghệ Việt Nam do Lê Hoàng Hà thành lập vào ngày 23/02/2010. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Giải Pháp Công Nghệ Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Giải Pháp Công Nghệ Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET NAM SOLUTIONS TECHNOLOGY AND CONSULTANT INVESTMENT JOIN

Địa chỉ: Số 11, ngách 16, ngõ 69A, phố Hoàng Văn Thái - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0104492028

Người ĐDPL: Lê Hoàng Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2010

Giấy phép kinh doanh: 0104492028

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Giải Pháp Công Nghệ Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 06100 Khai thác dầu thô N
11 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
17 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
18 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
22 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
23 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
24 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
25 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
26 15200 Sản xuất giày dép N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
44 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
45 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
46 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
47 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
48 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
64 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
68 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
69 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
70 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
73 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
74 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
75 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
76 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
77 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
78 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
79 3830 Tái chế phế liệu N
80 41000 Xây dựng nhà các loại N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
84 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
100 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
103 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
104 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 5914 Hoạt động chiếu phim N
109 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
110 6190 Hoạt động viễn thông khác N
111 62010 Lập trình máy vi tính N
112 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
113 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
114 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
115 63120 Cổng thông tin N
116 6910 Hoạt động pháp luật N
117 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
118 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
119 73100 Quảng cáo N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
128 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
129 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
130 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
132 85100 Giáo dục mầm non N
133 85200 Giáo dục tiểu học N
134 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
135 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
136 85410 Đào tạo cao đẳng N
137 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
138 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
139 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603571351

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Trang

Số 18C4, Khu Phố 11 , Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502290474

Người đại diện: Hồ Duy Hiền

Số 337 Thống Nhất Mới - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801577707

Người đại diện: Võ Vân Nam

Số 55 Đường số 2, KDC Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601290406

Người đại diện: Đặng Duy Bách

Tổ dân phố Khuynh Thạch - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300999033

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

Thôn Mẫn Xá (NR: ông Nguyễn Hữu Phúc), Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802529384

Người đại diện: Nguyễn Hoa Đăng

SN 200B Đình Hương, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603571337

Người đại diện: Trần Kim Quý

Số 85K/4, KP 6, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502290530

Người đại diện: Lê Văn Phái

ấp 2 - Xã Hòa Hội - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801577672

Người đại diện: Trần Quang Liêm

R23, đường số 9, khu đô thị mới Hưng Phú, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601290413

Người đại diện: Lương Văn Trúc

Tổ 18 - Phường Quang Trung - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300998858

Người đại diện: Viêm Văn Bình

Thôn Triều Thôn, Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201757657-001

Người đại diện: Bùi Đức Tú

Đường Tôn Đức Thắng, Tiểu khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết